Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kana

n

かな - [仮名] - [GIẢ DANH]
ghi chú cách đọc chữ Hán bằng chữ kana: (漢字に)読み仮名が振ってある
viết bằng chữ kana: 仮名で書く
dùng chữ kana: 仮名を使う
biến đổi Kanji và kana: 仮名漢字変換
quy tắc sử dụng chữ kana: 仮名遣いの規則

Xem thêm các từ khác

  • Kansai

    かんさい - [関西], trung tâm thông tin y học quốc tế amda kansai: amda国際医療情報センター関西, sân bay quốc tế kansai:...
  • Kant

    カント
  • Kanto

    かんとう - [関東], công ty cổ phần dịch vụ chung kanto: 関東ゼネラルサービス株式会社, khu vực phía tây kanto: 関東以西の地域,...
  • Kao-la

    コアラ, nơi có nhiều gấu kao-la nhất trong nước (như ở khu bảo tồn): 国内で最も多くのコアラがいる(保護区などに),...
  • Karamel

    カルメラ
  • Karate

    からて - [空手]
  • Karaôke

    カラオケ
  • Katmai

    カトマイ
  • Ke

    がんぺき - [岸壁]
  • Kelmet

    ケルメット
  • Kem

    クリーム, クリーム, アイスクリーム, アイスクリーム, súp khoai tây pha kem: クリーム・オブ・ポテト・スープ, kem có...
  • Kem bánh ga tô

    メレンゲ
  • Kem caramen

    プリン, キャラメル, カルメラ, món caramen này rất ngon. khéo nghiện mất thôi: このカルメラはおいしい。やみつきになりそう,...
  • Kem chống nắng

    ひやけどめくりーむ - [日焼け止めクリーム], trong một vài buổi nghiên cứu thảo luận, có những câu hỏi nghi vấn về...
  • Kem chống nẻ

    ハンドクリーム
  • Kem cây

    アイスキャンデー, アイスキャンディー, đừng có xấu như thế, hãy cho tôi một nửa cái kem đi !: 意地悪しないでよ!そのアイスキャンデー半分ちょうだい!
  • Kem cạo râu

    シェービングムース
  • Kem dưỡng da

    パック, スキンケア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top