Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ke

n

がんぺき - [岸壁]

Xem thêm các từ khác

  • Kelmet

    ケルメット
  • Kem

    クリーム, クリーム, アイスクリーム, アイスクリーム, súp khoai tây pha kem: クリーム・オブ・ポテト・スープ, kem có...
  • Kem bánh ga tô

    メレンゲ
  • Kem caramen

    プリン, キャラメル, カルメラ, món caramen này rất ngon. khéo nghiện mất thôi: このカルメラはおいしい。やみつきになりそう,...
  • Kem chống nắng

    ひやけどめくりーむ - [日焼け止めクリーム], trong một vài buổi nghiên cứu thảo luận, có những câu hỏi nghi vấn về...
  • Kem chống nẻ

    ハンドクリーム
  • Kem cây

    アイスキャンデー, アイスキャンディー, đừng có xấu như thế, hãy cho tôi một nửa cái kem đi !: 意地悪しないでよ!そのアイスキャンデー半分ちょうだい!
  • Kem cạo râu

    シェービングムース
  • Kem dưỡng da

    パック, スキンケア
  • Kem dạng bọt

    フォーム
  • Kem lót

    おしろいした - [白粉下]
  • Kem nước quả

    サンデー, アイスクリームサンデー
  • Kem nước trái cây

    ひょうか - [氷菓] - [bĂng quẢ]
  • Kem que

    アイスキャンデー, アイスキャンデー, アイスキャンディー, đừng có xấu như thế, hãy cho tôi một nửa cái kem đi !:...
  • Kem rửa mặt

    クレンジングクリーム, lau phấn trang điểm bằng sữa rửa mặt: クレンジングクリームで化粧を落とす, kem rửa mặt...
  • Kem ăn

    アイススマック
  • Kem đánh răng

    ねりはみがき - [練り歯磨き] - [luyỆn xỈ ma], một khi đã lấy kem đánh răng ra khỏi tuýp thì không thể cho vào lại được:...
  • Kem đánh từ trứng và sữa

    カルメラ, Đã cho vào hộp caramen rồi đấy: カルメラの箱に入ってきたんだよ
  • Ken

    ゆう - [結う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top