Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kem chống nắng

n

ひやけどめくりーむ - [日焼け止めクリーム]
Trong một vài buổi nghiên cứu thảo luận, có những câu hỏi nghi vấn về tính an toàn của kem chống nắng: いくつかの議論を呼ぶ研究によって、日焼け止めクリームの安全性に疑問が投げ掛けられている。
Dược sỹ khuyên cần sử dụng kem chống nắng hoặc cần tránh nắng khi bị mẫn cảm với thuốc: 太陽光線に敏感になる種類の 薬をとる時

Xem thêm các từ khác

  • Kem chống nẻ

    ハンドクリーム
  • Kem cây

    アイスキャンデー, アイスキャンディー, đừng có xấu như thế, hãy cho tôi một nửa cái kem đi !: 意地悪しないでよ!そのアイスキャンデー半分ちょうだい!
  • Kem cạo râu

    シェービングムース
  • Kem dưỡng da

    パック, スキンケア
  • Kem dạng bọt

    フォーム
  • Kem lót

    おしろいした - [白粉下]
  • Kem nước quả

    サンデー, アイスクリームサンデー
  • Kem nước trái cây

    ひょうか - [氷菓] - [bĂng quẢ]
  • Kem que

    アイスキャンデー, アイスキャンデー, アイスキャンディー, đừng có xấu như thế, hãy cho tôi một nửa cái kem đi !:...
  • Kem rửa mặt

    クレンジングクリーム, lau phấn trang điểm bằng sữa rửa mặt: クレンジングクリームで化粧を落とす, kem rửa mặt...
  • Kem ăn

    アイススマック
  • Kem đánh răng

    ねりはみがき - [練り歯磨き] - [luyỆn xỈ ma], một khi đã lấy kem đánh răng ra khỏi tuýp thì không thể cho vào lại được:...
  • Kem đánh từ trứng và sữa

    カルメラ, Đã cho vào hộp caramen rồi đấy: カルメラの箱に入ってきたんだよ
  • Ken

    ゆう - [結う]
  • Keng

    チリン, ガチャン
  • Keng keng

    ガチャン, カンカン, チリンチリン, người gõ leng keng: カンカンと音をたてる人, tiếng chuông keng keng (còi hú) của xe...
  • Keo

    ラウンド, のり - [糊], せっちゃくざい - [接着剤], コロイド, こうじょう - [膠状] - [* trẠng], けちな, アラビアゴム,...
  • Keo (một loại thực vật)

    アカシア, nhựa của cây keo: アカシアの蜜
  • Keo cao su

    ゴムのり
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top