- Từ điển Việt - Nhật
Keng keng
Mục lục |
n
ガチャン
カンカン
- người gõ leng keng: カンカンと音をたてる人
- tiếng chuông keng keng (còi hú) của xe cứu hỏa: 消防自動車の鐘のカンカンいう音
チリンチリン
Xem thêm các từ khác
-
Keo
ラウンド, のり - [糊], せっちゃくざい - [接着剤], コロイド, こうじょう - [膠状] - [* trẠng], けちな, アラビアゴム,... -
Keo (một loại thực vật)
アカシア, nhựa của cây keo: アカシアの蜜 -
Keo cao su
ゴムのり -
Keo dán
にかわ - [膠], グルー, せっちゃくざい - [接着剤], cái chảo được gắn bằng keo dán: グルー・パン, explanation : 2つの物体を離れないように接合するために、その両物体の間に介在させる物質をいう。天然物質のデンプン系、タンパク質系、樹脂系、瀝青系など、また合成物質の熱可塑性樹脂系、熱硬化性樹脂系、合成ゴム系、熱硬化性樹脂系これらの混合型などがある。,... -
Keo dính
ねんえき - [粘液], のり - [糊] -
Keo kiệt
けちな, さもしい, せこい, とぼしい - [乏しい], やりかたがしぶい - [やり方が渋い] -
Keo lùi
こうたいする - [後退する], あとずさりする -
Keo sơn
ぺったり -
Keo trét kín
シーリングコンパウンド -
Keo xịt tóc
せいはつりょう - [整髪料] -
KeySQL
キーエスキューエル -
KeyWeb Creater
キーウェブクリエイタ -
Kha khá
ろくに - [碌に], けっこう - [結構], かなり - [可也], thuyết minh khá chung chung về~: ~についてかなりあいまいな説明をする,... -
Khai
かいちんする - [開陳する], しょうげん - [証言する], しんこくする - [申告する] -
Khai báo
しんこく - [申告する], せんげん - [宣言], めいれいぶん - [命令文] -
Khai báo biến
へんすうせんげん - [変数宣言] -
Khai báo biến số
へんすうせんげん - [変数宣言] -
Khai báo danh sách định nghĩa thuộc tính
ぞくせいていぎならびせんげん - [属性定義並び宣言], ぞくせいならびせんげん - [属性並び宣言] -
Khai báo giá trị
かかくしんこく - [価格申告], かかくのしんこく - [価格の申告], category : 税関 -
Khai báo hải quan
ぜいかんしんこく - [税関申告]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.