Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khác một trời một vực

v, exp

かけはなれる - [懸け離れる]
khác xa một trời một vực so với nhu cầu: ~のニーズから大きく懸け離れる
khác một trời một vực so với thực tế giáo dục: 教育の現実から懸け離れる

Xem thêm các từ khác

  • Khác nhau

    へだたる - [隔たる], ちがう - [違う], さまざま - [様々], さい - [差異], suy nghĩ của hai người khác nhau: 二人の考えは ~,...
  • Khác thường

    なみはずれ - [並み外れ] - [tỊnh ngoẠi], なみなみならぬ - [並々ならぬ] - [tỊnh], なみなみならぬ - [並並ならぬ] -...
  • Khác với

    ことなる - [異なる], khác với hiện thực: 事実と異なる, mặc dù là anh em nhưng tính cách hoàn toàn khác nhau: 兄弟でも性格はずいぶん異なる,...
  • Khác xa

    ひじょうにさいある - [非常に差異ある], かけはなれる - [懸け離れる], khác xa so với nhu cầu: ~のニーズから大きく懸け離れる,...
  • Khách

    らいひん - [来賓], らいきゃく - [来客] - [lai khÁch], ほうきゃく - [訪客], ビジター, たにん - [他人], ゲスト, きゃく...
  • Khách-chủ

    クライアントサーバ
  • Khách-phục vụ

    クライアントサーバ
  • Khách bộ hành

    こうじん - [行人] - [hÀnh nhÂn]
  • Khách du lịch

    ゆうらんきゃく - [遊覧客], りょかく - [旅客], ツアラ, ツーリスト, tìm mọi cách để thu hút khách du lịch.: 旅客をひきつけるのに必死の努力をする,...
  • Khách du lịch nước ngoài

    がいかく - [外客] - [ngoẠi khÁch]
  • Khách hàng

    とりひきさき - [取引先] - [thỦ dẪn tiÊn], とりひきさき - [取り引き先] - [thỦ dẪn tiÊn], こきゃく - [顧客], こかく...
  • Khách hàng mục tiêu

    ターゲット・オーディエンス, category : マーケティング
  • Khách hàng thân thiết

    とくいさき - [得意先] - [ĐẮc Ý tiÊn], ép khách hàng thường xuyên đến với nhà phân phối khác: 既存の得意先が他のメーカーとの取引を検討せざるを得ないようにする
  • Khách hàng thường xuyên

    とくいさき - [得意先] - [ĐẮc Ý tiÊn], ép khách hàng thường xuyên đến với nhà phân phối khác: 既存の得意先が他のメーカーとの取引を検討せざるを得ないようにする,...
  • Khách hàng trực tuyến

    オンラインりようしゃ - [オンライン利用者]
  • Khách khí

    えんりょ - [遠慮], きがね - [気兼ね], きがね - [気兼ね], きがねする - [気兼ねする], đừng khách khí (đừng ngại) khi...
  • Khách lữ hành

    りょこうしゃ - [旅行者]
  • Khách mời

    らいひん - [来賓], おきゃくさん - [お客さん] - [khÁch], おきゃくさま - [お客様] - [khÁch dẠng], chuyển giấy mời trực...
  • Khách mời danh dự

    ひんきゃく - [賓客], ひんかく - [賓客]
  • Khách nước ngoài

    がいかく - [外客] - [ngoẠi khÁch]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top