Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khác nhau

Mục lục

adj

へだたる - [隔たる]
suy nghĩ của hai người khác nhau: 二人の考えは ~
ちがう - [違う]
Có sự khác nhau giữa lời nói dối vô tội và lời nói dối trắng trợn: 罪のないささいなうそと大掛かりで悪質なうそは違う。
Gia cảnh của tôi thì khác xa so với của anh ta: 私の生い立ちは彼のとはとても[かなり]違う。
さまざま - [様々]
さい - [差異]

Xem thêm các từ khác

  • Khác thường

    なみはずれ - [並み外れ] - [tỊnh ngoẠi], なみなみならぬ - [並々ならぬ] - [tỊnh], なみなみならぬ - [並並ならぬ] -...
  • Khác với

    ことなる - [異なる], khác với hiện thực: 事実と異なる, mặc dù là anh em nhưng tính cách hoàn toàn khác nhau: 兄弟でも性格はずいぶん異なる,...
  • Khác xa

    ひじょうにさいある - [非常に差異ある], かけはなれる - [懸け離れる], khác xa so với nhu cầu: ~のニーズから大きく懸け離れる,...
  • Khách

    らいひん - [来賓], らいきゃく - [来客] - [lai khÁch], ほうきゃく - [訪客], ビジター, たにん - [他人], ゲスト, きゃく...
  • Khách-chủ

    クライアントサーバ
  • Khách-phục vụ

    クライアントサーバ
  • Khách bộ hành

    こうじん - [行人] - [hÀnh nhÂn]
  • Khách du lịch

    ゆうらんきゃく - [遊覧客], りょかく - [旅客], ツアラ, ツーリスト, tìm mọi cách để thu hút khách du lịch.: 旅客をひきつけるのに必死の努力をする,...
  • Khách du lịch nước ngoài

    がいかく - [外客] - [ngoẠi khÁch]
  • Khách hàng

    とりひきさき - [取引先] - [thỦ dẪn tiÊn], とりひきさき - [取り引き先] - [thỦ dẪn tiÊn], こきゃく - [顧客], こかく...
  • Khách hàng mục tiêu

    ターゲット・オーディエンス, category : マーケティング
  • Khách hàng thân thiết

    とくいさき - [得意先] - [ĐẮc Ý tiÊn], ép khách hàng thường xuyên đến với nhà phân phối khác: 既存の得意先が他のメーカーとの取引を検討せざるを得ないようにする
  • Khách hàng thường xuyên

    とくいさき - [得意先] - [ĐẮc Ý tiÊn], ép khách hàng thường xuyên đến với nhà phân phối khác: 既存の得意先が他のメーカーとの取引を検討せざるを得ないようにする,...
  • Khách hàng trực tuyến

    オンラインりようしゃ - [オンライン利用者]
  • Khách khí

    えんりょ - [遠慮], きがね - [気兼ね], きがね - [気兼ね], きがねする - [気兼ねする], đừng khách khí (đừng ngại) khi...
  • Khách lữ hành

    りょこうしゃ - [旅行者]
  • Khách mời

    らいひん - [来賓], おきゃくさん - [お客さん] - [khÁch], おきゃくさま - [お客様] - [khÁch dẠng], chuyển giấy mời trực...
  • Khách mời danh dự

    ひんきゃく - [賓客], ひんかく - [賓客]
  • Khách nước ngoài

    がいかく - [外客] - [ngoẠi khÁch]
  • Khách phúng điếu

    ちょうきゃく - [弔客] - [ĐiẾu khÁch], ちょうかく - [弔客] - [ĐiẾu khÁch]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top