Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khách

Mục lục

n

らいひん - [来賓]
らいきゃく - [来客] - [LAI KHÁCH]
Đến tận bây giờ, tôi chưa lần nào thấy cô ta pha trà cho khách đến.: 私は今までに、ただの一度も、職場に来客があったときに彼女がお茶を入れるのを見たことがない。
Cô cần chuẩn bị thức ăn nhiều hơn mọi khi để phòng những lúc bất chợt có khách.: 予想外の来客があった場合に備えて、あなたはいつも以上に食べ物を用意しておく必要がある
ほうきゃく - [訪客]
ビジター
たにん - [他人]
ゲスト
Những vị khách ngồi ở ghế đó: そのいすに座ったゲストたち
Phục vụ món ăn cho rất nhiều vị khách: 多数のゲストに食事を出す
Vị khách tối nay là vị khách trẻ nhất trong số những vị khách từng xuất hiện ở sân khấu này: 今夜のゲストは、これまでこの舞台に登場された方の中で最もお若い方です
là một khâu trong quá trình chu
きゃく - [客]
chiêu đãi khách: 客を招く
khách đi xe: 電車の客
かささぎ
おきゃくさん - [御客さん] - [NGỰ KHÁCH]
おきゃくさん - [お客さん] - [KHÁCH]
khách trọ lại: 泊まるお客さん
khách đã đến chưa?: お客さんが来てるの
quý khách dự định đến đây à ?: お客さんが来る予定があるの
cho ai gặp khách hàng: (人)をお客さんに会わせる
phòng dành riêng cho khách: 御客さん用の寝室
không có đủ thức ăn cho khách: 御客さん全員に足りるほどの料理はない
tôi đã dẫn khách đi hát Karaoke:
おきゃくさま - [御客様] - [NGỰ KHÁCH DẠNG]
おきゃくさま - [お客様] - [KHÁCH DẠNG]
Quý khách gọi món gì ạ?: お客様、ご注文(の用意)はできてますか
Xin kính chào quý khách: いらっしゃいませ、お客様
khách của doanh nghiệp: 企業のお客様
khách là cá nhân: 個人のお客様

Tin học

クライアント
ゲスト

Xem thêm các từ khác

  • Khách-chủ

    クライアントサーバ
  • Khách-phục vụ

    クライアントサーバ
  • Khách bộ hành

    こうじん - [行人] - [hÀnh nhÂn]
  • Khách du lịch

    ゆうらんきゃく - [遊覧客], りょかく - [旅客], ツアラ, ツーリスト, tìm mọi cách để thu hút khách du lịch.: 旅客をひきつけるのに必死の努力をする,...
  • Khách du lịch nước ngoài

    がいかく - [外客] - [ngoẠi khÁch]
  • Khách hàng

    とりひきさき - [取引先] - [thỦ dẪn tiÊn], とりひきさき - [取り引き先] - [thỦ dẪn tiÊn], こきゃく - [顧客], こかく...
  • Khách hàng mục tiêu

    ターゲット・オーディエンス, category : マーケティング
  • Khách hàng thân thiết

    とくいさき - [得意先] - [ĐẮc Ý tiÊn], ép khách hàng thường xuyên đến với nhà phân phối khác: 既存の得意先が他のメーカーとの取引を検討せざるを得ないようにする
  • Khách hàng thường xuyên

    とくいさき - [得意先] - [ĐẮc Ý tiÊn], ép khách hàng thường xuyên đến với nhà phân phối khác: 既存の得意先が他のメーカーとの取引を検討せざるを得ないようにする,...
  • Khách hàng trực tuyến

    オンラインりようしゃ - [オンライン利用者]
  • Khách khí

    えんりょ - [遠慮], きがね - [気兼ね], きがね - [気兼ね], きがねする - [気兼ねする], đừng khách khí (đừng ngại) khi...
  • Khách lữ hành

    りょこうしゃ - [旅行者]
  • Khách mời

    らいひん - [来賓], おきゃくさん - [お客さん] - [khÁch], おきゃくさま - [お客様] - [khÁch dẠng], chuyển giấy mời trực...
  • Khách mời danh dự

    ひんきゃく - [賓客], ひんかく - [賓客]
  • Khách nước ngoài

    がいかく - [外客] - [ngoẠi khÁch]
  • Khách phúng điếu

    ちょうきゃく - [弔客] - [ĐiẾu khÁch], ちょうかく - [弔客] - [ĐiẾu khÁch]
  • Khách qua đường

    こうじん - [行人] - [hÀnh nhÂn], パーサ
  • Khách quan

    きゃっかん - [客観], きゃっかんてき - [客観的], tính khách quan: 客観性, dựa trên quy tắc công bằng một cách khách quan:...
  • Khách quen

    とくい - [得意], こきゃく - [顧客], こかく - [顧客], khách quen của cửa hàng: 本店のお得意, khách hàng (khách quen) đặc...
  • Khách quý

    ちんきゃく - [珍客], きひん - [貴賓], douglas đúng là một vị khách quý vì anh ấy trở về quê nhà sau những 15 năm.: ダグラスは15年も経ってから地元に戻ったので、まさに珍客であった,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top