- Từ điển Việt - Nhật
Khái niệm
Mục lục |
n
コンセプト
こうそう - [構想]
がいねん - [概念]
- Khái niệm về cái đẹp của mỗi dân tộc thì khác nhau.: 美の概念は民族によって異なる。
Xem thêm các từ khác
-
Khái niệm mức cao
じょういがいねん - [上位概念] -
Khái niệm mức rộng
じょういご - [上位語] -
Khái niệm phân lập
こりつがいねん - [孤立概念] -
Khái niệm riêng
じこがいねん - [自己概念], category : マーケティング -
Khái niệm định hình
きせいがいねん - [既成概念], explanation : 既成概念とは、長い間の経験をとおして身につけた、特定のものの考え方や態度のことをいう。既成概念があると、ある種のフィルターをかけてものごとをみることとなり、あるがままに観察し、考えることができなくなる。このために既成概念の打破が求められる。///既成概念にとらわれないようにするには、素直になる、新しいものを受け入れる、異質なものに触れる、ことである。,... -
Khái quát hoá
いっぱんか - [一般化する], khái quát hóa một cách phức tạp : おおざっぱに一般化する -
Khái yếu
がいよう - [概要] - [khÁi yẾu] -
Khám
けんしん - [検診], けんさする - [検査する], みる - [診る], khám bệnh ung thư tập thể: 胃癌の集団検診, khám bệnh ở... -
Khám bệnh
けんしん - [検診], しんさつする - [診察する], しんだんする - [診断する], khám bệnh ung thư tập thể: 胃癌の集団検診,... -
Khám nghiệm
しけんする - [試験する], けんさする - [検査する] -
Khám nghiệm tử thi
けんし - [検死], hội đồng khám nghiệm tử thi: 検死陪審 -
Khám nghĩa vụ quân sự
徴兵検査[ちょうへいけんさ], 徴兵適齢の成年男子に対し、兵役に服する資質の有無を判定するために身体・身上を検査すること。 -
Khám phá
あらいたてる - [洗い立てる], しらべる - [調べる] -
Khám thai
にんさんぷけんしん - [妊産婦検診], người sản phụ phải đi khám thai ít nhất là 3 lần.: 妊産婦は少なくとも3回は妊産婦検診にいかなければならない。 -
Khám tại nhà
おうしん - [往診], thưa bác sĩ, bác sĩ có nghĩ rằng sẽ ngày càng khó mời bác sĩ đến khám tại nhà không?: 先生、往診するのはだんだん難しくなってきたと思いますか?,... -
Khám và chữa bệnh
しんりょうする - [診療する] -
Khám xét
けんさする - [検査する] -
Khán giả
ちょうしゅう - [聴衆], かんしゅう - [観衆], かんきゃく - [観客], おめみえ - [お目見得], hấp dẫn (thu hút) khán giả:... -
Khán hộ
かんご - [看護] -
Khán thính giả
ちょうししゃ - [聴視者] - [thÍnh thỊ giẢ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.