Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khám và chữa bệnh

exp

しんりょうする - [診療する]

Xem thêm các từ khác

  • Khám xét

    けんさする - [検査する]
  • Khán giả

    ちょうしゅう - [聴衆], かんしゅう - [観衆], かんきゃく - [観客], おめみえ - [お目見得], hấp dẫn (thu hút) khán giả:...
  • Khán hộ

    かんご - [看護]
  • Khán thính giả

    ちょうししゃ - [聴視者] - [thÍnh thỊ giẢ]
  • Khán thính giả mục tiêu

    たーげっとしちょうしゃ - [ターゲット視聴者], category : マーケティング
  • Khán đài

    スタンド, かんらんせき - [観覧席] - [quan lÃm tỊch], かんきゃくせき - [観客席] - [quan khÁch tỊch], khán đài quan trọng...
  • Kháng

    ていこう - [抵抗]
  • Kháng chiến

    こうそう - [抗争], こうせん - [抗戦]
  • Kháng chiến chống Mỹ

    はんべいこうせん - [反米抗戦]
  • Kháng chiến chống Mỹ cứu nước

    こうこめきゅうこくとうそう - [抗米九国闘争]
  • Kháng chiến trường kỳ

    ちょうきこうせん - [長期抗戦]
  • Kháng cáo

    じょうそ - [上訴], こうそ - [控訴], こうこく - [抗告] - [khÁng cÁo], sự kháng cáo lần lượt: 準抗告, sự kháng cáo (phản...
  • Kháng cáo trực tiếp

    ちょうやくじょうこく - [跳躍上告], explanation : 民事訴訟法上、上告の権利を留保して、控訴をしない旨を合意した場合、第一審の終局判決に対し控訴審を省略して直接になされる上告。法律問題についてのみ不服がある場合に認められる。///刑事訴訟法上、第一審において違憲判断があった場合、控訴を省略して、直接最高裁判所に申し立てる上告。法の運用上の混乱を防止するため、迅速に最終判断を得ることを目的とする。,...
  • Kháng cự

    きょぜつ - [拒絶], ていこう - [抵抗する], kẻ địch có lẽ sẽ kháng cự đến cùng.: 敵はあくまで抵抗するだろう。
  • Kháng khuẩn

    こうきん - [抗菌] - [khÁng khuẨn], mặt hàng kháng khuẩn (diệt khuẩn): 抗菌グッズ, hoạt tính quang phổ kháng khuẩn (diệt...
  • Kháng lực

    こうりょく - [抗力]
  • Kháng nghị

    こうぎ - [抗議する], こうぎ - [抗議], いぎ - [異議], いぎ - [意義], khiếu nại (kháng nghị): 異議申し立てをする, category...
  • Kháng nguyên

    こうげん - [抗原] - [khÁng nguyÊn], sinh kháng thể (kháng nguyên) bị chi phối trong vùng gen hla-d: hla-d領域遺伝子に支配される抗原,...
  • Kháng sinh

    こうせいぶっしつ - [抗生物質]
  • Kháng thể

    こうたい - [抗体] - [khÁng thỂ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top