Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khát

Mục lục

v

のどがかわく - [咽喉が乾く]
かわく - [渇く]
em hơi khát: ちょっとのどが渇いてきた
かつぼうする - [渇望する]
うえる - [飢える]
khao khát tình yêu của cha mẹ: 親の愛情に飢える
tên giết người khát máu: 血に飢えた殺人者
kẻ bệnh hoạn khát máu: 血に飢えた精神異常者

Xem thêm các từ khác

  • Khát khao

    ほっする - [欲する], ほしがる - [欲しがる], こがれる - [焦がれる], かつぼうする - [渇望する], きぼう - [希望], niềm...
  • Khát khô

    かわく - [渇く]
  • Khát khô cổ

    かわく - [渇く], cảm thấy lòng bàn tày ướt đẫm mồ hôi và khát khô cả cổ: 手(のひら)が汗でじっとりとしのどが渇くのを感じる,...
  • Khát máu

    ざんにんな - [残忍な], さつばつ - [殺伐], ちにうえる - [血に飢えた], tên giết người khát máu: 血に飢えた殺人者,...
  • Khát nước

    のどがかわく - [咽喉が乾く], のどがかわく - [咽喉が渇く]
  • Khát vọng

    かつぼうする - [渇望する], がんもう - [願望] - [nguyỆn vỌng], きたいする - [期待する], しがん - [志願], しぼう - [志望],...
  • Khát vọng vươn lên

    こうじょうしん - [向上心] - [hƯỚng thƯỢng tÂm], tác giả bừng cháy đầy tham vọng (khát vọng vươn lên): 向上心に燃える作家,...
  • Kháu

    かわいらしい - [可愛らしい]
  • Kháu khỉnh

    かわいらしい - [可愛らしい]
  • Khâm liệm

    のうかん - [納棺する]
  • Khâm phục

    けいぼ - [敬慕], かんしん - [感心], かんしん - [感心する], かんしんする - [感心する], きょうたん - [驚嘆], たっとぶ...
  • Khâm sứ

    たいし - [大使]
  • Khâu lược

    かりぬい - [仮縫い], nhờ khâu lược áo cưới: ウエディングドレスの仮縫いをしてもらう
  • Khâu lại

    ぬいなおす - [縫い直す] - [phÙng trỰc]
  • Khâu nối

    コンネクター, シャックル
  • Khâu nối xích

    チェーンジョイント
  • Khâu tăng cường

    リーンフォースメントメンバー
  • Khâu vá

    ぬう - [縫う]
  • Khâu ống nối

    ユニオン
  • Khéo

    たくみな - [巧みな], じょうずな - [上手な], こうみょう - [巧妙], うでのさえ - [腕の冴え] - [oẢn ngÀ], かっこう -...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top