Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khát máu

Mục lục

adj

ざんにんな - [残忍な]
さつばつ - [殺伐]
ちにうえる - [血に飢えた]
tên giết người khát máu: 血に飢えた殺人者
kẻ bệnh hoạn khát máu: 血に飢えた精神異常者

Xem thêm các từ khác

  • Khát nước

    のどがかわく - [咽喉が乾く], のどがかわく - [咽喉が渇く]
  • Khát vọng

    かつぼうする - [渇望する], がんもう - [願望] - [nguyỆn vỌng], きたいする - [期待する], しがん - [志願], しぼう - [志望],...
  • Khát vọng vươn lên

    こうじょうしん - [向上心] - [hƯỚng thƯỢng tÂm], tác giả bừng cháy đầy tham vọng (khát vọng vươn lên): 向上心に燃える作家,...
  • Kháu

    かわいらしい - [可愛らしい]
  • Kháu khỉnh

    かわいらしい - [可愛らしい]
  • Khâm liệm

    のうかん - [納棺する]
  • Khâm phục

    けいぼ - [敬慕], かんしん - [感心], かんしん - [感心する], かんしんする - [感心する], きょうたん - [驚嘆], たっとぶ...
  • Khâm sứ

    たいし - [大使]
  • Khâu lược

    かりぬい - [仮縫い], nhờ khâu lược áo cưới: ウエディングドレスの仮縫いをしてもらう
  • Khâu lại

    ぬいなおす - [縫い直す] - [phÙng trỰc]
  • Khâu nối

    コンネクター, シャックル
  • Khâu nối xích

    チェーンジョイント
  • Khâu tăng cường

    リーンフォースメントメンバー
  • Khâu vá

    ぬう - [縫う]
  • Khâu ống nối

    ユニオン
  • Khéo

    たくみな - [巧みな], じょうずな - [上手な], こうみょう - [巧妙], うでのさえ - [腕の冴え] - [oẢn ngÀ], かっこう -...
  • Khéo léo

    やさしい - [優しい], たくみな - [巧みな], たくみ - [巧み], じょうずな - [上手な], さえる - [冴える], こうみょう -...
  • Khéo mồm

    くちがうまい - [口がうまい] - [khẨu], くちがうまい - [口が巧い] - [khẨu xẢo], くちがうまい - [口が上手い] - [khẨu...
  • Khéo nói

    のうべんする - [能弁する], くちがうまい - [口が上手い] - [khẨu thƯỢng thỦ], くちがうまい - [口が巧い] - [khẨu xẢo],...
  • Khéo tay

    びんわん - [敏腕], てさきのきような - [手先の器用な], たくみな - [巧みな], こうしゃ - [巧者], きよう - [器用], こうみょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top