Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khâu lược

n

かりぬい - [仮縫い]
nhờ khâu lược áo cưới: ウエディングドレスの仮縫いをしてもらう

Xem thêm các từ khác

  • Khâu lại

    ぬいなおす - [縫い直す] - [phÙng trỰc]
  • Khâu nối

    コンネクター, シャックル
  • Khâu nối xích

    チェーンジョイント
  • Khâu tăng cường

    リーンフォースメントメンバー
  • Khâu vá

    ぬう - [縫う]
  • Khâu ống nối

    ユニオン
  • Khéo

    たくみな - [巧みな], じょうずな - [上手な], こうみょう - [巧妙], うでのさえ - [腕の冴え] - [oẢn ngÀ], かっこう -...
  • Khéo léo

    やさしい - [優しい], たくみな - [巧みな], たくみ - [巧み], じょうずな - [上手な], さえる - [冴える], こうみょう -...
  • Khéo mồm

    くちがうまい - [口がうまい] - [khẨu], くちがうまい - [口が巧い] - [khẨu xẢo], くちがうまい - [口が上手い] - [khẨu...
  • Khéo nói

    のうべんする - [能弁する], くちがうまい - [口が上手い] - [khẨu thƯỢng thỦ], くちがうまい - [口が巧い] - [khẨu xẢo],...
  • Khéo tay

    びんわん - [敏腕], てさきのきような - [手先の器用な], たくみな - [巧みな], こうしゃ - [巧者], きよう - [器用], こうみょう...
  • Khép

    とじる - [閉じる], おおう - [覆う], ふさぐ - [塞ぐ]
  • Khép kín

    ターナラウンド
  • Khép vòng

    ターナラウンド
  • Khét tiếng

    ひろくしれている - [広く知れている], あくみょうだかい - [悪名高い] - [Ác danh cao], あくくめい - [悪名], anh ta là...
  • Khêu

    ぬきとる - [抜取る], しげきする - [刺激する]
  • Khêu (ngọn lửa)

    リフレッシュ
  • Khêu gợi

    セクシー, しげきする - [刺激する], エロチック, エロ, mặc nhiều quần áo lót mỏng manh khêu gợi: いろいろなエロチックな下着を身に着ける,...
  • Khí bảo vệ

    シールドガス, category : 溶接
  • Khí chất

    ひととなり - [為人] - [vi nhÂn], きしつ - [気質] - [khÍ chẤt], きごころ - [気心], うつわ - [器], khí chất hợp nhau: 気心が合って,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top