Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khéo

Mục lục

n

たくみな - [巧みな]
じょうずな - [上手な]
こうみょう - [巧妙]
sự khéo léo trong ngoại giao: 外交の巧妙さ
khéo léo trong ăn nói: 言い回しの巧妙さ
cảm thấy ai (chủ ngữ) khéo tay (khéo léo): (人)が(主語を)巧妙だと感じる
quảng cáo trên tivi rất tài tình (khéo léo): テレビ広告はとても巧妙だ
うでのさえ - [腕の冴え] - [OẢN NGÀ]
Cô ấy làm công việc đó rất khéo léo: 彼女はその仕事をする腕の冴えがある
Sự khéo léo và tri thức là rất quan trọng để phát triển một sản phẩm mới.: 革新的(かくしんてき)な商品を開発(かいはつ)するために必要腕の冴えと知識
かっこう - [格好]
nói khéo: 格好のいいことを言う
きよう - [器用]
Tôi đang tìm một người khéo tay: 私は手先の器用な人を探しています
Người thợ mộc khéo tay: 器用な大工
こうしゃ - [巧者]

Xem thêm các từ khác

  • Khéo léo

    やさしい - [優しい], たくみな - [巧みな], たくみ - [巧み], じょうずな - [上手な], さえる - [冴える], こうみょう -...
  • Khéo mồm

    くちがうまい - [口がうまい] - [khẨu], くちがうまい - [口が巧い] - [khẨu xẢo], くちがうまい - [口が上手い] - [khẨu...
  • Khéo nói

    のうべんする - [能弁する], くちがうまい - [口が上手い] - [khẨu thƯỢng thỦ], くちがうまい - [口が巧い] - [khẨu xẢo],...
  • Khéo tay

    びんわん - [敏腕], てさきのきような - [手先の器用な], たくみな - [巧みな], こうしゃ - [巧者], きよう - [器用], こうみょう...
  • Khép

    とじる - [閉じる], おおう - [覆う], ふさぐ - [塞ぐ]
  • Khép kín

    ターナラウンド
  • Khép vòng

    ターナラウンド
  • Khét tiếng

    ひろくしれている - [広く知れている], あくみょうだかい - [悪名高い] - [Ác danh cao], あくくめい - [悪名], anh ta là...
  • Khêu

    ぬきとる - [抜取る], しげきする - [刺激する]
  • Khêu (ngọn lửa)

    リフレッシュ
  • Khêu gợi

    セクシー, しげきする - [刺激する], エロチック, エロ, mặc nhiều quần áo lót mỏng manh khêu gợi: いろいろなエロチックな下着を身に着ける,...
  • Khí bảo vệ

    シールドガス, category : 溶接
  • Khí chất

    ひととなり - [為人] - [vi nhÂn], きしつ - [気質] - [khÍ chẤt], きごころ - [気心], うつわ - [器], khí chất hợp nhau: 気心が合って,...
  • Khí các bon níc

    にさんかたんそ - [二酸化炭素]
  • Khí các bô ních

    にさんかたんそ - [二酸化炭素] - [nhỊ toan hÓa thÁn tỐ]
  • Khí cùng lực kiệt

    ひんそう - [貧相], người khí cùng lực kiệt: 貧相に見える人
  • Khí cầu

    ふうせん - [風船], バルーン, ききゅう - [気球], nhìn khí cầu đang bay trên bầu trời.: 風船が空を飛んでいるのを見る,...
  • Khí cụ

    きぐ - [器具], インストルメント
  • Khí cụ cắt bằng sóng siêu âm

    ちょうおんぱせつだんき - [超音波切断器]
  • Khí cụ ghi

    レコーダー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top