Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khí ô xy

Kỹ thuật

さんそ - [酸素]

Xem thêm các từ khác

  • Khí đốt

    ガス
  • Khí độc

    はいきガス - [排気ガス], どっき - [毒気], どくがす - [毒ガス], tiêu chuẩn cho việc thải khí độc: 排気ガス排出基準,...
  • Khía cạnh

    めん - [面], むき - [向き]
  • Khía cạnh khác

    いちめん - [一面], ためん - [他面], một khía cạnh khác của vấn đề, sự việc: 他の一面(物事の)
  • Khía hình V

    ノッチ
  • Khích

    しげきする - [刺激する]
  • Khích lệ

    こぶ - [鼓舞], こすい - [鼓吹], こうよう - [高揚], げきれい - [激励], おうえん - [応援], おうえんする - [応援する],...
  • Khích động

    しげきする - [刺激する], げきどうする - [激動する], せんどう - [扇動する], ふんき - [奮起する], sự thất bại nhục...
  • Khít khao

    ぴったりと, きんみつに - [緊密に], フィッチング
  • Khít lại

    みつになる - [密になる], かたくむすびつける - [固く結びつける]
  • Khít vào

    みつになる - [密になる], かたくむすびつける - [固く結びつける]
  • Khò khò

    ぐうぐう
  • Khò khò (ngáy)

    ぐうぐう
  • Khó bảo

    ごうじょう - [強情], Đứa trẻ cứng đầu (khó bảo, bướng bỉnh): 強情な子ども, cho thấy sự bướng bỉnh (sự cứng...
  • Khó bắt sóng

    なんしちょう - [難視聴] - [nẠn thỊ thÍnh]
  • Khó chiều

    えりごのみする - [えり好みする], きむずかしい - [気難しい] - [khÍ nẠn], tại sao anh lại khó chiều đến như thế?:...
  • Khó chịu

    とうわく - [当惑する], きもちがわるい - [気持ちが悪い], きぶんがわるい - [気分が悪い], きがねする - [気兼ねする],...
  • Khó chịu nổi

    たまらない - [堪らない]
  • Khó coi

    みにくい - [見にくい], みっともない - [見っともない], みぐるしい - [見苦しい], ショッキング, điệu bộ khó coi:...
  • Khó có thể

    かねる - [兼ねる], khó có thể làm gì được: (動詞)かねる, nếu có chuyện gì đó không ổn (bất trắc) xảy ra, anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top