Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khí cụ đo độ giảm tốc

Kỹ thuật

デセラロメータ

Xem thêm các từ khác

  • Khí dùng để định cỡ

    キャリブレーションガス
  • Khí ga

    ガス, thiết bị cảm ứng bằng ga: ガス・センサー, niêm phong bình ga: ガス・シール, bếp ga: ガス・クッキング・テーブル
  • Khí giới

    きかい - [器械], ハードウェア
  • Khí halôgen

    ハロゲン
  • Khí hiếm

    レアガス
  • Khí huyết

    けんこう - [健康]
  • Khí hóa lỏng

    えるぴーじー - [LPG], LPG, LPGガス, えきかせきゆガス - [液化石油ガス]
  • Khí hậu

    こう - [候], きこう - [気候], khí hậu ở một khu vực lớn: 大気候, không quen với khí hậu: 気候になじまない, khí hậu...
  • Khí hậu kiểu lục địa

    ないりくせいきこう - [内陸性気候] - [nỘi lỤc tÍnh khÍ hẬu]
  • Khí lạnh

    かんき - [寒気] - [hÀn khÍ], có cảm giác hơi lạnh: ちょっと寒気がする, khí lạnh như cắt da cắt thịt: 身を刺すような寒気,...
  • Khí lọt qua pít tông

    ブローバイ
  • Khí lỏng

    リクィドエア
  • Khí lực

    バイタリティー, きりょく - [気力], えいき - [英気], đầy (dồi dào) sinh lực (khí lực): 気力がたっぷりある, nghỉ...
  • Khí mêtan

    メタンガス
  • Khí nén

    あっしゅくガス - [圧縮ガス], コンプレッストエア
  • Khí nén tự nhiên

    あっしゅくてんねんがす - [圧縮天然ガス], CNG
  • Khí nóng

    ホットエア
  • Khí nổ

    がすばくはつ - [ガス爆発]
  • Khí ozôn

    オゾン
  • Khí phụ gia

    アディチブエア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top