Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khí mêtan

n

メタンガス

Xem thêm các từ khác

  • Khí nén

    あっしゅくガス - [圧縮ガス], コンプレッストエア
  • Khí nén tự nhiên

    あっしゅくてんねんがす - [圧縮天然ガス], CNG
  • Khí nóng

    ホットエア
  • Khí nổ

    がすばくはつ - [ガス爆発]
  • Khí ozôn

    オゾン
  • Khí phụ gia

    アディチブエア
  • Khí quyển

    たいきけん - [大気圏], アトモスフィア, アトモスフェア, たいき - [大気]
  • Khí quản

    のどぶえ - [喉笛] - [hẦu ĐỊch], きかんし - [気管支], きかん - [気管], đưa một cái ống vào khí quản: 気管に管を入れる,...
  • Khí rò rỉ

    ブリードエア
  • Khí sinh học

    バイオガス
  • Khí thải

    アウトガス, ウエーストガス, エキゾーストガス, はいガス - [廃ガス], はいガス - [排ガス], はいき - [排気]
  • Khí thế

    けんりょく - [権力], けんい - [権威], きせい - [気勢] - [khÍ thẾ], khí thế dâng trào: 気勢があがる, làm thế nào cũng...
  • Khí trơ

    ふかっせいガス - [不活性ガス] - [bẤt hoẠt tÍnh], イナートガス
  • Khí trời

    たいき - [大気], きしょう - [気象], がいき - [外気], khí trời sáng sớm phủ đầy sương giá: 肌を刺す朝の外気, nhiệt...
  • Khí tài

    きざい - [器財] - [khÍ tÀi]
  • Khí tượng

    きしょう - [気象], khí tượng nam cực: 南極の気象, khí tượng cân bằng: 平均気象, đại diện đàm phán liên quan đến...
  • Khí tượng học

    きしょうがく - [気象学], thuộc khí tượng học sinh vật: 生物気象学の, hội khí tượng học nhật bản: 日本気象学会,...
  • Khí tự nhiên

    ナチュラルガス
  • Khí tự nhiên hóa lỏng

    えるえぬじー - [LNG], えきかてんねんガス - [液化天然ガス]
  • Khí vị

    き - [気]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top