Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khó khăn

Mục lục

v

こまる - [困る]
Tôi đang trong tình trạng chẳng những không có tiền tiết kiệm mà đến miếng ăn cũng vất vả.: 貯金どころか食うに困っている状態だ。
Tôi đang găp khó khăn về tiền bạc nên đã bán sạch sách vở.: 金に困って本を全部売り払った。
Trông mặt cậu có vẻ lo lắng, có vấn đề gì khó khăn à ?: 浮かない顔をしてるけど
おれる - [折れる]
かたい - [難い] - [NẠN]
ぎくしゃく
gần đây, mọi chuyện của họ có vẻ diễn ra không được suôn sẻ lắm (gần đây, quan hệ của họ có vẻ gặp khó khăn, rắc rối): 最近、彼らはうまくいっていない。/最近、彼らの仲はぎくしゃくしている
くきょう - [苦境]
người bị đặt vào tình thế khó khăn: 苦境に置かれた人
tình thế rất khó khăn: ひどい苦境
trong những tình huống khó khăn (nghịch cảnh) cần phải có âm nhạc: 苦境(逆境)にあるときには音楽が必要だ
tình thế khó khăn (trục trặc) về kinh tế: 経済苦境
tình thế khó khăn (trục trặc) về tài chính: 財政的
くるしい - [苦しい]
khó thở, thở gấp: 息が ~
くるしみ - [苦しみ]
くろう - [苦労]
sự khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày: 日々の生活の苦労
không gặp khó khăn gì trong công việc: 仕事であまり苦労がない
こってり
こっぴどい - [こっ酷い]
こんく - [困苦]
こんなん - [困難]
Cuộc sống đầy những khó khăn.: 人生には多くの困難がある。
Bạn phải chiến thắng tất cả khó khăn để đạt được mục đích của mình.: 目的を遂げるためにはあらゆる困難に打ち勝つ必要がある。
こんなんな - [困難な]
せつない - [切ない]
たいへん - [大変]
つらい - [辛い]
hôm qua là một ngày khó khăn: 咋日は辛かった
なんかい - [難解]
にくい - [難い] - [NẠN]
はんさ - [煩瑣] - [PHIỀN ?]
ふけいき - [不景気]
むずかしい - [難しい]
đỗ được kỳ thi đó rất khó khăn: その試験に合格するのは極めて[非常に]難しい
めんどう - [面倒]
めんどうくさい - [面倒臭い]

Xem thêm các từ khác

  • Khó làm

    てこずる - [手古摺る], ごうせい - [剛性] - [cƯƠng tÍnh], công việc này rất khó làm: この仕事にはとても手こずる, phương...
  • Khó làm gì

    かたい - [難い] - [nẠn], tình hình hiện nay vượt quá tầm kiểm soát của chúng tôi (khó giải quyết): こうした状況は我々にはいかんともし難い,...
  • Khó lòng

    こんなんな - [困難な], くしん - [苦心]
  • Khó nghe

    どういできない - [同意できない], ききにくい - [聞きにくい]
  • Khó nghĩ

    なんぎな - [難儀な], なんかいな - [難解な], おもいにくい - [思いにくい]
  • Khó ngủ

    ねぐるしい - [寝苦しい], trải qua một đêm khó ngủ: 寝苦しい一夜を過ごす
  • Khó nhìn

    みにくい - [見にくい], みぐるしい - [見苦しい]
  • Khó nhọc

    おれる - [折れる], せつない - [切ない], ほねのおれる - [骨の折れる]
  • Khó nói

    いいにくい - [言いにくい]
  • Khó thấy

    ブラインド
  • Khó thở

    いきぐるしい - [息苦しい], いきができない - [息ができない], いきがつまる - [息が詰まる], いきがくるしい - [息が苦しい],...
  • Khó tin

    あやしい - [怪しい], nguồn của thông tin này rất khó tin.: そのニュースの出所は怪しい。
  • Khó tính

    えりごのみする - [えり好みする], かんしょう - [癇性] - [nhÀn tÍnh], きむずかしい - [気難しい] - [khÍ nẠn], くちうるさい...
  • Khó xử

    てこずる - [手古摺る]
  • Khó ăn

    たべにくい - [食べにくい]
  • Khó đẻ

    なんざんする - [難産する]
  • Khó đọc

    よみにくい - [読みにくい]
  • Khó ở

    ぐあいがわるい - [具合が悪い]
  • Khóa (học)

    コース
  • Khóa alpha

    アルファキー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top