Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khóa crôm

Tin học

クロマキー

Xem thêm các từ khác

  • Khóa cài

    クラスプ
  • Khóa cá nhân

    しようかぎ - [私用かぎ]
  • Khóa có thể chọn

    キーこうほ - [キー候補]
  • Khóa công cộng

    こうかいかぎ - [公開鍵], こうかいキー - [公開キー], パブリックキー
  • Khóa công khai

    こうかいかぎ - [公開鍵], こうかいキー - [公開キー]
  • Khóa của bản ghi

    レコードキー
  • Khóa cửa

    とまどい - [戸締まりする], かぎをかける - [鍵をかける], ドアロック, category : 自動車, explanation : 走行中、何かの拍子にドアが開いてしまうことを防ぎ、また駐車中の盗難を防止する鍵。もっとも、クルマの場合、一般的な鍵のように突っ支え棒が迫り出して固定する構造ではない。,...
  • Khóa cửa sổ

    サッシロック
  • Khóa giảm dần

    こうじゅんキー - [降順キー]
  • Khóa giảng ngắn

    こうしゅうかい - [講習会] - [giẢng tẬp hỘi]
  • Khóa giảng ngắn ngày

    こうしゅうかい - [講習会] - [giẢng tẬp hỘi], bản báo cáo của khóa học (khóa giảng ngắn ngày) được tóm tắt thành...
  • Khóa huấn luyện đặc biệt

    とっくん - [特訓], tôi luyện tập đặc biệt để chuẩn bị giao đấu với hắn ta.: 私は彼との試合に向けて特訓を積んできました。,...
  • Khóa học ngắn hạn

    こうしゅうかい - [講習会] - [giẢng tẬp hỘi], bản báo cáo của khóa học ngắn hạn (khóa giảng ngắn ngày) được tóm...
  • Khóa học từ xa

    つうしんこうざ - [通信講座], nhà xuất bản đó đang tổ chức nhiều khóa học từ xa.: その出版社は、いろいろな通信講座を行っている,...
  • Khóa học về công nghệ

    ぎじゅつこうしゅう - [技術講習]
  • Khóa họp

    かいぎ - [会議]
  • Khóa khung

    フレームロック
  • Khóa không cho kéo

    ドラッグロック
  • Khóa không khí

    エアロック
  • Khóa kiểm tra

    あいかぎ - [合い鍵] - [hỢp kiỆn], あいかぎ - [合鍵] - [hỢp kiỆn], けんさキー - [検査キー]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top