Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khóa học ngắn hạn

n, exp

こうしゅうかい - [講習会] - [GIẢNG TẬP HỘI]
Bản báo cáo của khóa học ngắn hạn (khóa giảng ngắn ngày) được tóm tắt thành một bản thuyết trình: 講習会からの報告書は、声明文の形にまとめられた
Khóa học ngắn hạn để các y tá biết rõ hơn về cách chăm sóc tạm thời nhằm giảm đau: 看護師たちが緩和ケアについてもっとよく知るための講習会
Tôi muốn mở một khóa h

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top