- Từ điển Việt - Nhật
Khóa lại
Kỹ thuật
ロックアップ
Xem thêm các từ khác
-
Khóa mã hoá
あんごうキー - [暗号キー] -
Khóa mã hóa dữ liệu (DEK)
ディーイーケー -
Khóa móc
なんきんじょう - [南京錠] - [nam kinh ĐĨnh], chúng tôi đã cài cái khóa móc lên cửa ga ra.: ガレージのドアに、南京錠を取り付けた -
Khóa mõm
くちどめ - [口止めする] -
Khóa nan hoa
スポークキー -
Khóa nắp chụp
キャップキー -
Khóa quần
チャック -
Khóa riêng
しようかぎ - [私用かぎ], ひみつかぎ - [秘密鍵] -
Khóa sắp xếp
ソートキー -
Khóa số
シフトロック, category : 自動車, explanation : かつて問題になったオートマチック車の急発進を防止するための機構。ブレーキを踏んでいないとPレンジから他のレンジへシフトできない。 -
Khóa tay
ロック -
Khóa tham chiếu
さんしょうキー - [参照キー] -
Khóa thuộc tính
しゅうしょくキー - [修飾キー] -
Khóa truy cập
アクセスキー -
Khóa truy xuất
アクセスキー -
Khóa trình
かてい - [課程] -
Khóa trình học tập
がくしゅうかてい - [学習課程] -
Khóa trùng
あいかぎ - [合鍵] - [hỢp kiỆn], あいかぎ - [合い鍵] - [hỢp kiỆn], tạo khóa trùng: 合い鍵を作る, hãy mang khóa chủ đi:... -
Khóa tài nguyên
ロックアウト -
Khóa tìm kiếm
たんさくかぎ - [探索かぎ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.