Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khóc than

v

なみだにむせぶ - [涙にむせぶ]
cô gái khóc than (khóc thảm thiết): 涙にむせぶ少女
すすりなく - [すすり泣く]
vừa khóc than vừa ôm ai đó: すすり泣きながら(人)に抱きつく

Xem thêm các từ khác

  • Khóc thảm thiết

    なみだにむせぶ - [涙にむせぶ], すすりなく - [すすり泣く], cô gái khóc nức nở (khóc thảm thiết): 涙にむせぶ少女,...
  • Khóc vì vui sướng

    うれしなき - [うれし泣き], làm cho ai đó khóc vì vui sướng: (人)をうれし泣きさせる, tôi đang khóc vì vui sướng:...
  • Khói

    けむり - [煙], khói đen kịt bay lên từ ~: ~からもうもうと立ち上がる真っ黒い煙, khói phát ra từ ~: ~から出る煙,...
  • Khói hàn

    ヒューム, ようせつヒューム - [溶接ヒューム], category : 溶接, explanation : 溶接や切断の熱により蒸発した物質が冷却されて出来た微粒子。
  • Khói lửa

    ほうか - [砲火], せんそう - [戦争], けむりとひ - [煙と火]
  • Khói mù mịt

    けむい - [煙い], điếu thuốc lá của người bên cạnh nhả khói mù mịt: 隣の人のタバコが煙い
  • Khói thuốc

    しえん - [紫煙], người sợ khói thuốc: 紫煙恐怖の人, thả hồn theo vòng tròn khói thuốc: 紫煙をくゆらす
  • Khói thuốc súng

    しょうえん - [硝煙]
  • Khói trắng

    ホワイトスモーク
  • Khói và muội than

    ばいえん - [ばい煙]
  • Khói xanh

    ブリュースモーク
  • Khói đen

    くろけむり - [黒煙] - [hẮc yÊn], ブラックスモーク
  • Khói điêzen

    ディーゼルスモーク
  • Khô cạn

    こかつ - [枯渇する], ひる - [干る], (giếng) cạn (cạn kiệt, khô cạn): ~が枯渇する(井戸が), cạn (cạn kiệt, khô cạn)...
  • Khô cổ

    のどがからからにかわく - [咽喉がからからに乾く]
  • Khô gầy

    ひんそう - [貧相], người đàn ông có dáng người khô gầy: 貧相な体格の男
  • Khô hanh

    かさかさ, khí hậu rất khô hanh: 空気がかさかさしている
  • Khô héo

    かれる - [枯れる], こし - [枯死], cánh đồng lúa khô héo: 畑が枯れる, cây cối sẽ khô héo và chết đi nếu không được...
  • Khô hạn

    かんばつ - [旱魃] - [hẠn *], かんそう - [乾燥]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top