Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Không đáng tin

Mục lục

exp

ふたしか - [不確か]
あぶない - [危ない]
Lời hứa của tay nhân viên bán hàng đó không đáng tin chút nào.: あのセールスマンの約束は危ない。
たよりない - [頼りない]
sự trả lời không đáng tin (mập mờ): 頼りない返事

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top