Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Không kích

n

くうしゅう - [空襲]
không kích bằng máy bay chiến đấu nước ngoài: 外国の戦闘機による空襲
không kích trong thời gian chến tranh: 戦時下の空襲
cuộc không kích vào các thành phố lớn: 大都市への空襲
cuộc không kích bất ngờ: 突然の空襲
bị phá hủy do các đợt không kích: 空襲で破壊される

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top