Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Không quyết đoán

adj

きまりわるい - [きまり悪い]
người không quyết đoán: ~人

Xem thêm các từ khác

  • Không quá khích

    おんけん - [穏健], xây dựng một quốc gia đạo hồi không quá khích: 穏健なイスラム国家を構築する, người theo chủ...
  • Không quân

    くうぐん - [空軍], エアライフル, năm sau dự định sẽ cắt giảm hai trăm phi công trong biên chế không quân: 来年までに空軍20万人が削減される予定だ,...
  • Không quét xen kẽ

    ノンインタレース
  • Không ra cái gì

    つまらない - [詰らない]
  • Không ren

    ウィットスレッド
  • Không rõ

    あぶない - [危ない], くもり - [曇り], ほのか - [仄か], không rõ tôi có qua được bài thi cuối kỳ môn tiếng pháp không.:...
  • Không rõ ràng

    あいまい - [曖昧], あやふや, いいかげん - [いい加減], うやむや - [有耶無耶], なまにえ - [生煮え], ばくぜん - [漠然],...
  • Không sai

    かなり - [可也]
  • Không suy nghĩ

    けいそつ - [軽率]
  • Không suy nghĩ kỹ

    おいそれと, không thể phát ngôn mà không suy nghĩ kỹ: おいそれとは発言できなくする
  • Không suy nghĩ đến

    むぼう - [無謀]
  • Không sáng

    ふとう - [不灯]
  • Không sáng lắm

    うすぐらい - [薄暗い], căn phòng này không được sáng lắm: この部屋は薄暗いだ
  • Không sáng tạo

    メカニック
  • Không sâu sắc

    ひそう - [皮相]
  • Không sạch

    ふじょう - [不浄]
  • Không sạch sẽ

    ふけつ - [不潔]
  • Không sảng khoái

    おもたい - [重たい], trong lòng không sảng khoái: 気分が~。
  • Không sắc

    にぶる - [鈍る] - [ĐỘn]
  • Không tha thứ được

    もうしわけない - [申し訳ない], cảm thấy không thể tha thứ được khi làm phiền đến ai đó.: (人)に迷惑を掛けて申し訳ないと思う
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top