Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Không thích

Mục lục

n

いや - [嫌]
いやがる - [嫌がる]
きらい - [嫌い]
tôi không thích khoai tây nướng: 焼き芋嫌い!
không thích kết hôn: 結婚嫌い
không thích (không ưa) cảnh sát: 警官嫌い
きらう - [嫌う]
không thích quan hệ với người nước ngoài: 外国人嫌い

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top