- Từ điển Việt - Nhật
Không thích nghi
exp
ふつごう - [不都合]
Xem thêm các từ khác
-
Không thích thú
ふゆかい - [不愉快] -
Không thư từ liên lạc trong một thời gian
ごぶさた - [ご無沙汰] - [vÔ sa thÁi], tôi xin lỗi vì không thư từ liên lạc trong một thời gian: ご無沙汰しております -
Không thạo
よわい - [弱い], không thạo tiếng anh: 英語が弱い -
Không thận trọng
むぼう - [無謀], まずい - [不味い] -
Không thỏa mãn
ものたりない - [物足りない], ふへい - [不平], cảm thấy không thỏa mãn: 物足りない心持がする -
Không thỏa đáng
ふとう - [不当] -
Không thời hạn
むきげん - [無期限], ふかくていきかん - [不確定期間] -
Không thực hiện
ふりこう - [不履行], category : 対外貿易 -
Không thực hiện được
ふかのう - [不可能], không thể thực hiện được: 実行不可能だ -
Không thực thi quyền
きけん - [棄権], số lượng cử tri bỏ phiếu trắng (bỏ quyền bầu cử, không thực thi quyền của mình) đã đạt mức kỉ... -
Không thực tế
ナンセンス -
Không thể
いけません, いけない, かねる - [兼ねる], だめ - [駄目], できない - [出来ない], できません - [出来ません], ふのう... -
Không thể biết được
ふかち - [不可知] - [bẤt khẢ tri] -
Không thể chữa được
ふち - [不治] - [bẤt trỊ] -
Không thể giao hàng
ひきわたしふのう - [引渡不能], category : 対外貿易 -
Không thể gửi
はいしんふのう - [配信不能] -
Không thể hiểu được
ふかかい - [不可解], hành động không thể hiểu được: 不可解行動 -
Không thể khôi phục
きりもどしなし - [切戻しなし] -
Không thể phát triển
ふもう - [不毛] -
Không thể phân chia
ふかぶん - [不可分]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.