Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Không thiên vị

Mục lục

adj, exp

こうせい - [公正]
Lời bình luận của vị thẩm phán không thiên vị (công bằng): 公正さが評判の判事
Không thiên vị về giới tính: 性的公正
きょしん - [虚心]
lúc nào cũng vô tư, công bằng, không thiên vị: いつも虚心でいる
ふへん - [不偏]
ふへんふとう - [不偏不党]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top