Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khúc hành tiến

n

こうしんきょく - [行進曲] - [HÀNH TIẾN KHÚC]
Trình diễn khúc hành tiến: 行進曲を演奏する
Khúc hành tiến quân đội (khúc quân hành): 軍隊行進曲

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top