Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khăn quàng cổ mỏng và nhỏ

exp

カフス

Xem thêm các từ khác

  • Khăn san

    ショール
  • Khăn tay

    ハンカチー, ハンカチ, はなふき - [鼻拭き] - [tỴ thỨc], てぬぐい - [手拭] - [thỦ thỨc], vắt khăn: 手ぬぐいを絞る
  • Khăn trùm mặt

    ふくめん - [覆面]
  • Khăn trùm đầu

    ネッカチーフ
  • Khăn trải bàn

    テーブルかけ, クロース
  • Khăn trải giường

    シーツ, かけぶとん - [掛布団] - [quẢi bỐ ĐoÀn]
  • Khăn tắm

    バスタオル, てぬぐい - [手拭い]
  • Khăn voan che mặt

    ウエディングベール, ウェディングベール
  • Khăn vuông

    ふろしき, しかくなねっかちーふ - [四角なネッカチーフ]
  • Khăn vải

    ふきん - [布巾]
  • Khăn ăn

    ナプキン, ナプキン, テーブルかけ, くちふき - [口拭き] - [khẨu thỨc], này, đừng dùng khăn ăn bằng giấy mà dùng khăn...
  • Khăng khít

    きんみつ - [緊密], tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (bền chặt, mật thiết) và dài lâu: 緊密かつ永続的な関係をさらに強化する,...
  • Khăng khăng

    きょうせいをはる - [強制を張る], きっぱりと, こしつ - [固執する], こしつする - [固執する], しいて - [強いて], つっぱる...
  • Khơi gợi

    かんき - [喚起], かんき - [喚起], かんきする - [喚起する], khơi gợi tình cảm: 感情の喚起, khơi gợi sự chú ý: 注意を喚起する
  • Khơi gợi lên

    かきたてる - [かき立てる], khơi gợi lên lòng ham muốn: 欲望をかき立てる, khơi gợi lên lòng ham muốn của ai đó đối...
  • Khước từ

    はんぱつ - [反発する], こばむ - [拒む], kiên quyết khước từ: ~を頑強に拒む, ngay cả nói chuyện cùng nhau cũng từ...
  • Khạc nhổ

    たんをはく - [痰を吐く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top