Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khẩu độ thanh dẫn

Kỹ thuật

バスベイ

Xem thêm các từ khác

  • Khập khễnh

    ふらふら
  • Khắc bằng axit

    エッチングする, chỉ sau 4 phút khắc bằng axit, lớp màng đã được hình thành: エッチング4分後に膜が形成された, bức...
  • Khắc chữ

    じをほる - [字を彫る]
  • Khắc dấu

    いんかんをほる - [印鑑を掘る]
  • Khắc ghi

    めいきする - [銘記する], hãy khắc ghi chuyện này vào trong tim: この事を深く心に銘記せよ
  • Khắc khoải

    ふあんにおもう - [不安に思う], どうようする - [動揺する]
  • Khắc khổ

    がまんつよい - [我慢強い], きんしゅく - [緊縮], áp dụng chính sách kinh tế tiết kiệm, khắc khổ: 緊縮経済対策を導入する
  • Khắc kẽm

    あえんばん - [亜鉛版] - [Á duyÊn phẢn]
  • Khắc kẽm (bằng acid)

    あえんばん - [亜鉛版] - [Á duyÊn phẢn], bản in kẽm: 亜鉛版印刷物, kỹ thuật in kẽm : 亜鉛版(画)術
  • Khắc kỵ

    こっき - [克己]
  • Khắc nghiệt

    ハード, つらい - [辛い], せつじつ - [切実], からくち - [辛口], からい - [辛い], tìm ra sức mạnh để vượt qua hoàn cảnh...
  • Khắc phục

    こくふく - [克服する], がまんする - [我慢する], こくふく - [克服], cô ấy đã khắc phục những khuyết tật của cơ...
  • Khắc phục ( khó khăn..)

    ふっしょくする - [払拭する], category : 財政
  • Khắc phục khó khăn

    こんなんこくふく - [困難克服]
  • Khắc phục lỗi

    あやまりかいふく - [誤り回復]
  • Khắc tạc

    ちょうこくする - [彫刻する]
  • Khắc vào lòng

    こころにきざむ - [心に刻む]
  • Khắp

    いちえん - [一円]
  • Khắp Nhật Bản

    にほんじゅう - [日本中]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top