Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khổng giáo

n

じゅきょう - [儒教]

Xem thêm các từ khác

  • Khổng lồ

    きょ - [巨] - [cỰ], かいじょう - [塊状], きょだい - [巨大], ジャイアント, じんだい - [甚大], ばくだい - [ばく大],...
  • Khỉ

    モンキー, さる - [猿], anh ấy nuôi khỉ - 1 con vật gần gũi với con người làm con vật cảnh.: 彼はペットとして人によくなれたサルを飼っている
  • Khỉ độc

    ゴリラ
  • Kilô

    キログラム, キロ, tôi muốn mua hai kilôgam (cân, kilô) thịt gà: 私はチキンを2キログラム欲しい, cậu nặng hơn tôi mười...
  • Kilômet

    キロ, sau khi chạy được ~ kilômet (km) thì lại thay dầu và bộ lọc dầu cho ô tô một lần: _キロごとにオイルとフィルターを交換する
  • Kilômét

    キロメートル, キロメータ
  • Kim loại trắng

    ホワイトメタル
  • Kinh độ

    けいど - [経度], canada rất rộng và trải dài 80 độ kinh độ: カナダはとても大きく、経度80度の広がりを持つ, vĩ độ...
  • Kiếm

    さがす - [探す], かせぐ - [稼ぐ], つるぎ - [剣] - [kiẾm], kiếm được chút ít tiền: わずかな額の金を稼ぐ, dạy piano...
  • Kiềm

    あるかりせい - [アルカリ性]
  • Kiện

    うったえる - [訴える], ていそ - [提訴], công ty kiện sản phẩm của a là xâm phạm đến quyền sáng chế của họ: aの製品が当社の特許権を侵害すると訴える,...
  • Kiện tụng

    うったえ - [訴え], うったえる - [訴える]
  • バンク
  • Kèm

    ふかする - [付加する], マークする
  • Kèn

    つのふえ - [角笛], くだ - [管], トランペット, ハモニカ, ラップ
  • Kèn baritôn

    バリトン
  • Kèn trômpét

    トランペット
  • Kèn xắc xô

    アルトサックス, tôi không phân biệt được kèn săcxô têno và xắc xô antô: 私はテナーサックスとアルトサックスの違いが分からない
  • Kém

    れつあく - [劣悪], よわい - [弱い], へた - [下手] - [hẠ thỦ], にがて - [苦手], おとる - [劣る], より, tiếng nhật của...
  • Kén

    かいこ - [蚕], えらぶ - [選ぶ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top