Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khớp nối đủ các bộ phận

Kỹ thuật

セルフコンテインドジョイント

Xem thêm các từ khác

  • Khớp nối ắc quy

    セルコネクター
  • Khớp nối ống mềm

    ホースカプラ, ホースコネクション
  • Khớp trục

    カップラ, カプリング, クラッチ
  • Khớp trục kẹp

    くらんぷつぎて - [クランプ継手]
  • Khớp trục đàn hồi

    たわみつぎて - [たわみ継手]
  • Khớp vào

    くっつく - [くっ付く]
  • Khớp vòng

    リングジョイント
  • Khớp vấu

    クローカプリング
  • Khớp vặn

    ニップル
  • Khớp với

    はまる - [嵌まる]
  • Khớp xoay

    スイベル
  • Khớp xung

    インパルスカップリング
  • Khớp xương

    かんせつ - [関節], quỳ xuống bằng cách gập khớp xương đầu gối: ひざの関節を曲げてひざまずく, bệnh viêm khớp...
  • Ki-ôt

    キヨスク, キオスク, ki-ôt đó bán bánh mỳ hamberger và chuối: あのキオスクでは、ハンバーガーとバナナのパンを売っている,...
  • Kia

    ある - [或], あの, あっち, một ngày kia: ~ 日, tôi thích cái đó, cái kia cũng rất đẹp !: あっちのも好きよ。あっちのもきれいねえ
  • Kibo

    キボ
  • Kick-box

    キックボクシング, liên minh kick-box toàn nhật bản: 全日本キックボクシング連盟
  • Kilo

    キロ
  • Kilobyte

    キロバイト
  • Kilohertz

    キロヘルツ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top