Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khờ khệch

adv

ぐどんな - [愚鈍な]

Xem thêm các từ khác

  • Khủng bố

    テロリズム, テロ, きょうふしんをおこさせる - [恐怖心を起こさせる], きょうふ - [恐怖], はくがい - [迫害する]
  • Khủng hoảng

    ピンチ, クライシス, きょうこう - [恐慌], きき - [危機], khủng hoảng giấy: ペーパー・クライシス, khủng hoảng đồng...
  • Khủng hoảng kinh tế

    けいざいきき - [経済危機]
  • Khủng hoảng tiền tệ

    つうかきき - [通貨危機], category : 対外貿易
  • Khủng hoảng tài chính

    きんゆうきょうこう - [金融恐慌]
  • Khủng khiếp

    いばる, いやに, すごい - [凄い], すさまじい - [凄まじい], どえらい - [ど偉い], ばくはつてき - [爆発的], ひどい -...
  • Khủng long

    きょうりゅう - [恐竜], khủng long mới phát hiện: 新発見の恐竜, khủng long ăn cỏ: 草食恐竜, khủng long ăn thịt: 肉食恐竜,...
  • Khứ hồi

    おうふく - [往復]
  • Khứu giác

    きゅうかく - [嗅覚] - [khỨu giÁc]
  • Khử cacbon

    デカーボナイズ
  • Khử cặn

    デスケール
  • Khử muội than

    デカーボナイズ
  • Khử phân cực

    デポーラライズ
  • Khử phản hồi

    エコーキャンセラ, エコーキャンセル, エコーげんすいき - [エコー減衰器]
  • Khử số không

    ぜろよくせい - [ゼロ抑制]
  • Khử trùng

    さっきん - [殺菌する], しょうどく - [消毒]
  • Khử từ tính

    デマグネタイズ
  • Khử độc

    しょうどくする - [消毒する]
  • Khởi binh

    ぐんじこうどうをおこす - [軍事行動を起こす]
  • Khởi chiến

    かいせんする - [開戦する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top