Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khai báo thủ tục

Tin học

てつづきせんげん - [手続き宣言]

Xem thêm các từ khác

  • Khai báo thực thể

    じったいせんげん - [実体宣言]
  • Khai báo toàn cục

    グローバルせんげん - [グローバル宣言]
  • Khai báo vùng đã đánh dấu

    マークくかんせんげん - [マーク区間宣言]
  • Khai báo xuất khẩu

    ゆしゅつしんこく - [輸出申告]
  • Khai báo ẩn

    あんじせんげん - [暗示宣言]
  • Khai bút

    しんねんさいしょにぺんをとる - [新年最初にペンをとる]
  • Khai bút đầu năm mới

    かきぞめ - [書き初め]
  • Khai chiến

    かいせん - [開戦]
  • Khai giảng

    かいこう - [開講]
  • Khai hoa

    かいか - [開花] - [khai hoa], thời kỳ hoa nở (khai hoa): 開花時期
  • Khai hoang

    かんたく - [干拓], かいこん - [開墾], かいこん - [開墾する], かいはつする - [開発する], khai hoang vịnh isahaya: 諌早湾干拓,...
  • Khai hải quan

    ぜいかんしんこく - [税関申告]
  • Khai khẩn

    かんたく - [干拓], かいこん - [開墾], かいこん - [開墾する], khai khẩn vịnh isahaya: 諌早湾干拓, vùng đất khai khẩn...
  • Khai khẩu

    くちをあける - [口を開ける]
  • Khai man

    ぎしょう - [偽証], bắt nhân chứng khai man trước toà: 証人に偽証させる, nghi ngờ ai đã khai man trước toà: (人)に偽証した容疑をかける,...
  • Khai man trước toà

    ぎしょう - [偽証], bắt nhân chứng khai man trước toà: 証人に偽証させる, nghi ngờ ai đã khai man trước toà: (人)に偽証した容疑をかける,...
  • Khai mạc

    オープン, オープニング, かいまく - [開幕], diễn văn khai mạc (opening speech): オープニング・スピーチ, đọc diễn văn...
  • Khai mỏ

    こうざんをかいはつする - [鉱山を開発する]
  • Khai phá

    かいはつする - [開発する], かいたく - [開拓する], かいか - [開花], かいたく - [開拓], かんたく - [干拓], những vùng...
  • Khai phát

    じゆうにする - [自由にする], かいはつする - [開発する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top