Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khai man trước toà

n, exp

ぎしょう - [偽証]
bắt nhân chứng khai man trước toà: 証人に偽証させる
nghi ngờ ai đã khai man trước toà: (人)に偽証した容疑をかける
yêu cầu ai khai man trước toà: (人)に偽証するように求める
lệnh cho ai khai man trước tòa bằng cách thề: (人)に宣誓下で偽証するように命じる

Xem thêm các từ khác

  • Khai mạc

    オープン, オープニング, かいまく - [開幕], diễn văn khai mạc (opening speech): オープニング・スピーチ, đọc diễn văn...
  • Khai mỏ

    こうざんをかいはつする - [鉱山を開発する]
  • Khai phá

    かいはつする - [開発する], かいたく - [開拓する], かいか - [開花], かいたく - [開拓], かんたく - [干拓], những vùng...
  • Khai phát

    じゆうにする - [自由にする], かいはつする - [開発する]
  • Khai phóng

    じゆうにする - [自由にする], かいほうする - [開放する]
  • Khai quang

    そうしょくする - [装飾する]
  • Khai quật

    はっくつ - [発掘する], くりぬく - [くり抜く], したいをほりだす - [死体を掘り出す], dụng cụ để khai quật mộ: 墓にくりぬくための道具,...
  • Khai quốc

    かいこく - [開国] - [khai quỐc], khai quốc: 開国する
  • Khai sinh

    しゅっせいとどけ - [出生届]
  • Khai sinh ra đất nước

    かいこく - [開国] - [khai quỐc], khai sinh ra nước nhật bản: 日本の開国
  • Khai sáng

    そうりつする - [創立する], せいていする - [制定する]
  • Khai thác

    かんたく - [干拓], かいたく - [開拓], かいたく - [開拓する], かいはつする - [開発する], さくしゅ - [搾取する], はっくつ...
  • Khai thác dữ liệu

    データマイニング
  • Khai thác khoáng sản

    こうぶつをはっくつする - [鉱物を発掘する]
  • Khai thác mỏ

    こうざんかいはつ - [鉱山開発], こうぎょう - [礦業] - [? nghiỆp]
  • Khai thác mỏ (công nghiệp)

    こうぎょう - [礦業] - [* nghiỆp]
  • Khai thông

    かいつうする - [開通する], ひらける - [開ける]
  • Khai triển

    てんかいする - [展開する], エキスパンド, てんかいする - [展開する], category : 数学
  • Khai triển Taylor

    てーまーてんかい - [テーラー展開], category : 数学
  • Khai triển maclaurin

    まくろーりんてんかい - [マクローリン展開], category : 数学
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top