Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khai tử

n, exp

しぼうとどけ - [死亡届]

Xem thêm các từ khác

  • Khai vị

    しょくよくがでる - [食欲が出る]
  • Khai đao

    しけいにする - [死刑にする], ころす - [殺す]
  • Khan

    かわく - [乾く], かれる
  • Khan (tiếng)

    こえがかすれる - [声がかすれる]
  • Khan giọng

    しゃがれごえ - [しゃがれ声]
  • Khan hiếm

    めずらしい - [珍しい]
  • Khan tiếng

    しゃがれごえ - [しゃがれ声], こえがかすれる - [声がかすれる]
  • Khang an

    へいあんな - [平安な]
  • Khang kiện

    けんこうな - [健康な]
  • Khao

    ごちそうする - [ご馳走する], ごちそう - [ご馳走する], ごちそう - [ご馳走], おごる - [奢る], lần sau khi chúng ta gặp...
  • Khao binh

    へいしをかんたいする - [兵士を歓待する]
  • Khao khát

    がんもう - [願望] - [nguyỆn vỌng], いよく - [意欲], うえる - [飢える], がつがつ, きぼうする - [希望する], こがれる...
  • Khao quân

    ぐんたいをかんたいする - [軍隊を歓待する]
  • Khao thưởng

    おいわいする - [お祝いする]
  • Khay

    ぼん - [盆], ばん - [盤], トレー, おぼん - [お盆], トレイ, cỡ bằng một cái khay: お盆サイズの
  • Khay bốn chân

    おぜん - [お膳], làm khay bốn chân.: お膳立をする
  • Khay giấy

    ようしトレイ - [用紙トレイ]
  • Khay tiếp giấy

    スプロケットフィード, ペーパフィード
  • Khay đựng bưu kiện

    パーセルトレー
  • Khay đựng tàn tro

    アッシュトレー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top