Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khao khát

Mục lục

n

がんもう - [願望] - [NGUYỆN VỌNG]
tôi có mong ước (khát vọng, khao khát) muốn được trở thành một người chỉ huy: 指揮者になりたいという強い願望がある
いよく - [意欲]
Khao khát được bồi dưỡng năng cao năng lực: 能力を高めようとする意欲
うえる - [飢える]
khao khát tình yêu của cha mẹ: 親の愛情に飢える
がつがつ
khao khát học tập: がつがつ(と)勉強する
きぼうする - [希望する]
こがれる - [焦がれる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top