- Từ điển Việt - Nhật
Khe thời gian
Tin học
じかんてきなすきま - [時間的な隙間]
スロットじかん - [スロット時間]
Xem thêm các từ khác
-
Khe đẩy ra khẩn gấp
ひじょうようとりだしホール - [非常用取り出しホール] -
Khe đọc-ghi
よみとりかきこみかいこうぶ - [読取り書込み開口部], よみとりかきこみスロット - [読取り書込みスロット] -
Khen
ほめる - [誉める], しょうさんする - [称讃する] -
Khen ngợi
ほめる - [誉める], ほめる - [褒める], しょうさんする - [称讃する], しょうさん - [賞賛する], không còn lời nào để... -
Khen thưởng
けんしょう - [顕彰], かんしょう - [勧賞] - [khuyẾn thƯỞng], けんしょう - [顕彰する], ほうしょうする - [褒賞する],... -
Khi
とき - [時], ころ - [頃] - [khoẢnh] -
Khi biên dịch
コンパイルじ - [コンパイル時] -
Khi bắt đầu
はじめるとき - [始める時], はじまるとき - [始まる時], かいしのとき - [開始の時] -
Khi chạy
ランタイム -
Khi còn sống
せいぜん - [生前] -
Khi có
あるとき - [ある時], hãy gọi cho tôi khi bạn có thời gian: お時間のあるときに電話を下さい, khi có thời gian rảnh, tôi... -
Khi cần
ひつようなとき - [必要な時] -
Khi cần thiết
ひつようにおうじて - [必要に応じて] - [tẤt yẾu Ứng] -
Khi dễ
けいしする - [軽視する] -
Khi không thể tránh khỏi
ばんやむをえなければ - [万已むを得なければ] - [vẠn dĨ ĐẮc], ばんやむをえなければ - [万止むを得なければ] - [vẠn... -
Khi màn đêm buông xuống
よいのくち - [宵の口] -
Khi nào
いつ, いつ - [何時] - [hÀ thỜi], bố cậu khi nào thì từ canada về nước.: 君のお父さんはいつカナダから帰国されるのですか。,... -
Khi nãy
さっき -
Khi rảnh rỗi
ひまなとき - [暇な時] -
Khi so sánh với
にてらして - [に照らして]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.