Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khen ngợi

Mục lục

v

ほめる - [誉める]
ほめる - [褒める]
không còn lời nào để khen ngợi anh ta nữa: 彼を褒める言葉がない
しょうさんする - [称讃する]
しょうさん - [賞賛する]

Xem thêm các từ khác

  • Khen thưởng

    けんしょう - [顕彰], かんしょう - [勧賞] - [khuyẾn thƯỞng], けんしょう - [顕彰する], ほうしょうする - [褒賞する],...
  • Khi

    とき - [時], ころ - [頃] - [khoẢnh]
  • Khi biên dịch

    コンパイルじ - [コンパイル時]
  • Khi bắt đầu

    はじめるとき - [始める時], はじまるとき - [始まる時], かいしのとき - [開始の時]
  • Khi chạy

    ランタイム
  • Khi còn sống

    せいぜん - [生前]
  • Khi có

    あるとき - [ある時], hãy gọi cho tôi khi bạn có thời gian: お時間のあるときに電話を下さい, khi có thời gian rảnh, tôi...
  • Khi cần

    ひつようなとき - [必要な時]
  • Khi cần thiết

    ひつようにおうじて - [必要に応じて] - [tẤt yẾu Ứng]
  • Khi dễ

    けいしする - [軽視する]
  • Khi không thể tránh khỏi

    ばんやむをえなければ - [万已むを得なければ] - [vẠn dĨ ĐẮc], ばんやむをえなければ - [万止むを得なければ] - [vẠn...
  • Khi màn đêm buông xuống

    よいのくち - [宵の口]
  • Khi nào

    いつ, いつ - [何時] - [hÀ thỜi], bố cậu khi nào thì từ canada về nước.: 君のお父さんはいつカナダから帰国されるのですか。,...
  • Khi nãy

    さっき
  • Khi rảnh rỗi

    ひまなとき - [暇な時]
  • Khi so sánh với

    にてらして - [に照らして]
  • Khi thì...khi thì

    ...たり、...たりする
  • Khi trước

    まえに - [前に], いぜんに - [以前に]
  • Khi tắm xong

    ゆあがり - [湯上がり], khăn tắm: 湯上がりタオル
  • Khi và chỉ khi

    のときにかぎり - [のときに限り], category : 数学
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top