Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khiếm nhã

adj

エッチ
người khiếm nhã: エッチ(な人)

Xem thêm các từ khác

  • Khiến... đạt tới mục đích

    かなえる - [叶える]
  • Khiến cho... trở thành yếu

    よわめる - [弱める], làm yếu khả năng đề kháng: ~に対する抵抗感を弱める
  • Khiến cho có chiều hướng

    かたむける - [傾ける]
  • Khiến cho có khuynh hướng

    かたむける - [傾ける]
  • Khiến người ta ngạc nhiên

    あっといわせる - [あっと言わせる] - [ngÔn], trẻ con lớn nhanh khiến người ta ngạc nhiên: 世間をあっと言わせるもの
  • Khiếp

    おそろしい - [恐ろしい], ふふん, ふん
  • Khiếp sợ

    おそれる - [恐れる]
  • Khiếp đảm

    おそれる - [恐れる], あらっぽい - [荒っぽい], con trai tôi lái xe rất khiếp.: 息子は荒っぽい運転をする。
  • Khiếu

    かん - [観], うでまえ - [腕前], khiếu thẩm mỹ (xu hướng mỹ thuật): 美術観, năng khiếu chơi guitar: ギター(演奏)の腕前
  • Khiếu kiện

    うったえ - [訴え], うったえる - [訴える], quá nhiều khiếu kiện được xem xét một cách khẩn thiết: (人)に非常に多くみられる訴え,...
  • Khiếu nại

    ていそする - [提訴する], じょうそする - [上訴する], クレームをつける, クレーム, うったえ - [訴え], いぎ - [異議],...
  • Khiếu nại bồi thường

    ばいしょうせいきゅう - [賠償請求]
  • Khiếu nại bổ sung

    ついかくれーむ - [追加クレーム]
  • Khiếu nại hợp lý

    てきせいくれーむ - [適正クレーム], ごうりてきくれーむ - [合理的クレーム]
  • Khiếu nại tổn thất hàng hoá

    しょうひんそんがいくれーむ - [商品損害クレーム]
  • Khiếu nại đòi bồi thường

    きゅうしょうくれーむ - [求償クレーム], ばいしょうせいきゅう - [賠償請求], category : 対外貿易
  • Khiếu tố

    こくそする - [告訴する]
  • Khiển trách

    ひなんする - [非難する], けんせきする - [譴責する]
  • Kho

    ファンド, ちょぞうしょ - [貯蔵所] - [trỮ tÁng sỞ], ちょぞうしつ - [貯蔵室] - [trỮ tÁng thẤt], そうこ - [倉庫], くら...
  • Kho (hàng) chuyển tiếp

    つうかひんそうこ - [通過品倉庫], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top