Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khiếu nại

Mục lục

n

ていそする - [提訴する]
じょうそする - [上訴する]
クレームをつける
クレーム
giải quyết khiếu nại: クレームを処理する
うったえ - [訴え]
いぎ - [異議]
Nếu có bất cứ khiếu nại nào về những điều trên, hãy viết thư điện tử cho chúng tôi: 上記のことで何か異議がございましたら、電子メールでお返事ください。
đưa ra khiếu nại: 異議を唱える
có khiếu nại (không có khiếu nại): 異議がある[ない]
khiếu nại (kháng nghị): 異議申し立てをする
うったえる - [訴える]
くじょうをいう - [苦情を言う]
もうしでる - [申し出る]

Xem thêm các từ khác

  • Khiếu nại bồi thường

    ばいしょうせいきゅう - [賠償請求]
  • Khiếu nại bổ sung

    ついかくれーむ - [追加クレーム]
  • Khiếu nại hợp lý

    てきせいくれーむ - [適正クレーム], ごうりてきくれーむ - [合理的クレーム]
  • Khiếu nại tổn thất hàng hoá

    しょうひんそんがいくれーむ - [商品損害クレーム]
  • Khiếu nại đòi bồi thường

    きゅうしょうくれーむ - [求償クレーム], ばいしょうせいきゅう - [賠償請求], category : 対外貿易
  • Khiếu tố

    こくそする - [告訴する]
  • Khiển trách

    ひなんする - [非難する], けんせきする - [譴責する]
  • Kho

    ファンド, ちょぞうしょ - [貯蔵所] - [trỮ tÁng sỞ], ちょぞうしつ - [貯蔵室] - [trỮ tÁng thẤt], そうこ - [倉庫], くら...
  • Kho (hàng) chuyển tiếp

    つうかひんそうこ - [通過品倉庫], category : 対外貿易
  • Kho (hàng) quá cảnh

    つうかひんそうこ - [通過品倉庫], category : 対外貿易
  • Kho CFS

    CFS
  • Kho bán buôn

    とんや - [問屋] - [vẤn Ốc], といや - [問屋] - [vẤn Ốc]
  • Kho bán xỉ

    とんや - [問屋] - [vẤn Ốc]
  • Kho báu

    ほりだしもの - [堀り出し物], きんこ - [金庫] - [kim khỐ], kho báu trong lòng đất: 地中からの堀出し物, trộm tiền khỏi...
  • Kho báu của quốc gia

    こくほう - [国宝]
  • Kho báu của vua

    じんぎ - [神器], ぎょぶつ - [御物] - [ngỰ vẬt]
  • Kho bạc

    きんこ - [金庫]
  • Kho bạc nhà nước

    こっこ - [国庫]
  • Kho bạc quốc gia

    ざいむふ - [財務府]
  • Kho bảo quản hàng

    ほかんそうこ - [保管倉庫], explanation : 商品の貯蔵や保管を目的にした倉庫のこと。商品の安全な管理と長期間保管に伴う劣化防止を目的とする。主に生産と消費の時間的な調整機能や価格調整機能を行うために使用される。近年は流通倉庫の役割が増している。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top