Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khi chạy

Tin học

ランタイム

Xem thêm các từ khác

  • Khi còn sống

    せいぜん - [生前]
  • Khi có

    あるとき - [ある時], hãy gọi cho tôi khi bạn có thời gian: お時間のあるときに電話を下さい, khi có thời gian rảnh, tôi...
  • Khi cần

    ひつようなとき - [必要な時]
  • Khi cần thiết

    ひつようにおうじて - [必要に応じて] - [tẤt yẾu Ứng]
  • Khi dễ

    けいしする - [軽視する]
  • Khi không thể tránh khỏi

    ばんやむをえなければ - [万已むを得なければ] - [vẠn dĨ ĐẮc], ばんやむをえなければ - [万止むを得なければ] - [vẠn...
  • Khi màn đêm buông xuống

    よいのくち - [宵の口]
  • Khi nào

    いつ, いつ - [何時] - [hÀ thỜi], bố cậu khi nào thì từ canada về nước.: 君のお父さんはいつカナダから帰国されるのですか。,...
  • Khi nãy

    さっき
  • Khi rảnh rỗi

    ひまなとき - [暇な時]
  • Khi so sánh với

    にてらして - [に照らして]
  • Khi thì...khi thì

    ...たり、...たりする
  • Khi trước

    まえに - [前に], いぜんに - [以前に]
  • Khi tắm xong

    ゆあがり - [湯上がり], khăn tắm: 湯上がりタオル
  • Khi và chỉ khi

    のときにかぎり - [のときに限り], category : 数学
  • Khi về chiều

    ひぐれ - [日暮れ]
  • Khi xưa

    むかし - [昔], いぜんに - [以前に]
  • Khi đó

    とうじ - [当時]
  • Khi ấy

    とうじ - [当時], そのとき - [その時]
  • Khinh bỉ

    けいべつ - [軽蔑する], あなどる - [侮る] - [vŨ], あざわらう - [あざ笑う], いやしい - [卑しい], coi khinh (khinh miệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top