Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khoác

Mục lục

n

(てを)ひく - [(手を)引く]
きせる - [着せる]
きる - [着る]

Xem thêm các từ khác

  • Khoác cái vẻ

    おたかくとまる - [お高く留まる]
  • Khoác lác

    くちがかるい - [口が軽い] - [khẨu khinh], こだいもうそう - [誇大妄想], こちょう - [誇張], じまんする - [自慢する],...
  • Khoác vai

    かたをだく - [肩を抱く], khoác vai ai: (人)の肩を抱く, khoác vai học sinh nữ: 女子生徒の肩を抱く
  • Khoái chí

    まんぞくする - [満足する]
  • Khoái cảm

    よろこび - [喜び]
  • Khoái hoạt

    かいかつ - [快活]
  • Khoái lạc

    かいらく - [快楽] - [khoÁi lẠc], たのしい - [楽しい], ゆかいな - [愉快な], anh ta chết trẻ khi còn chưa được hưởng...
  • Khoái trá

    まんぞくな - [満足な], じゅうぶんな - [充分な]
  • Khoái ý

    ゆかいな - [愉快な], たのしい - [楽しい]
  • Khoáng chất

    ミネラル, こうぶつ - [鉱物], こうしつ - [鉱質] - [khoÁng chẤt], nước có nhiều khoáng chất: ミネラルを多く含んだ水
  • Khoáng chất anata

    アナターゼ
  • Khoáng chất apatit

    アパタイト
  • Khoáng chất stalit

    ステライト
  • Khoáng sàng

    デポジット
  • Khoáng sản

    こうさん - [鉱産]
  • Khoáng thạch

    こうせき - [礦石] - [* thẠch], こうせき - [鉱石]
  • Khoáng vật

    こうぶつ - [鉱物], こうせき - [礦石] - [* thẠch], こうせき - [鉱石], ミネラル, nam phi rất phong phú về khoáng sản.: 南アフリカは鉱物資源が豊富だ。
  • Khoé miệng

    こうかく - [口角] - [khẨu giÁc], da ở khoé miệng: 口角の皮膚, bệnh chốc mồm (lở ở khóe miệng): 口角症
  • Khoét

    ボア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top