Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khoảng cách

Mục lục

n

みぞ - [溝]
Giữa tôi và cô ấy, đã có khoảng cách rồi, tôi không biết làm sao để lấp lại khoảng cách đó.: 私と彼女の間に溝ができてしまった。どうしたらその溝を埋められるかわからない。
さ - [差]
Khoảng cách giàu nghèo ở quốc gia này lớn.: この国では貧富の差が大きい。
くかん - [区間]
khoảng cách quan sát vi phạm tốc độ: スピード違反監視区間
khoảng cách giữa các làn xe buýt: バスの一区間
khoảng cách giao thông: 開通区間
きょり - [距離]
khoảng cách (cự li, cự ly) từ A đến B: AからBまでの距離
cự li (khoảng cách, cự ly) giữa các con sóng: P波間の距離
ギャップ
khoảng cách ý thức giữa A và B: AとBとの意識のギャップ
khoảng cách lớn giữa các thế hệ liên quan đến việc sử dụng Internet: インターネット使用に関する世代間の大きなギャップ
khoảng cách giữa lý thuyết và sự thật: レトリックと現実とのギャップ
Khoảng cách giàu nghèo. : 貧富のギャップ
かんかく - [間隔]
かくぜつ - [隔絶] - [CÁCH TUYỆT]
khoảng cách giữa phương đông và phương tây: 東洋と西洋との間の隔絶
khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành: 理論と実際の隔絶
かくさ - [格差]
khoảng cách giữa giàu và nghèo: 貧富の格差

Kỹ thuật

きょりくうかん - [距離空間]
Category: 数学
ジスタンス
スペーシング
レーンジ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top