Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khoảng dao động của giá cả

exp

ねはば - [値幅] - [TRỊ PHÚC]
Thị trường cổ phiếu sẽ còn tăng giảm trong khoảng dao động của giá nhất định cho tới khi có thống kê tuyển dụng lần tới.: 株式市場は次回の雇用統計が出るまで一定の値幅を上がったり下がったりするだろう
Bán cổ phiếu trong phạm vi dao động của giá cả đã định.: 指定した値幅内で株を売る
ねはば - [値巾] - [TRỊ CÂN]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top