Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khoảnh khắc

Mục lục

n

しゅんじ - [瞬時]
しゅんかん - [瞬間]
けいこく - [頃刻] - [KHOẢNH KHẮC]
いっしゅん - [一瞬]
Khán giả đã đợi chờ khoảnh khắc nhà vô địch phát biểu.: 観衆は優勝者発表の一瞬を待った。
Đó là sự việc chỉ xảy ra trong khoảnh khắc.: それは一瞬の出来事だ。

Xem thêm các từ khác

  • Khoẻ

    つよい - [強い], じょうぶ - [丈夫] - [trƯỢng phu], けんこう - [健康], げんき - [元気], chào mary, có khoẻ không?: あらマリー!元気,...
  • Khoẻ khoắn

    けんこう - [健康], げんき - [元気], chào mary, có khoẻ không?: あらマリー!元気, cô ấy đã nhảy múa, cười đùa, trông...
  • Khoẻ mạnh

    ヘルシー, ちからづよい - [力強い], タフ, そうけん - [壮健], すこやか - [健やか], ごうけん - [剛健], けんぜん - [健全],...
  • Khu

    ブロック, ちょう - [丁] - [Đinh], ちく - [地区], じゅうたくち - [住宅地], く - [区], がい - [街], リージョン, khu số...
  • Khu Tây Luân Đôn

    ウエストエンド
  • Khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn)

    ウエストエンド, anh ấy có một biệt thự ở khu phía tây luân Đôn: 彼はウエストエンドに別荘がある
  • Khu an dưỡng

    リゾート
  • Khu an toàn

    セーフチーゾーン
  • Khu biệt

    くぶんする - [区分する], きらい - [嫌い]
  • Khu bảo tồn thiên nhiên

    しぜんほごく - [自然保護区]
  • Khu bảo tồn tự nhiên

    ちょうじゅうほごくいき - [鳥獣保護区域]
  • Khu bỏ phiếu

    とうひょうく - [投票区] - [ĐẦu phiẾu khu]
  • Khu bờ sông

    ウォーターフロント
  • Khu ca ve

    かがい - [花街] - [hoa nhai]
  • Khu chung cư

    だんち - [団地], tôi sống trên tầng 5 của một khu chung cư cao tầng.: 私は高層団地の5階に住んでいる。
  • Khu chế xuất

    ゆしゅつかこうく - [輸出加工区]
  • Khu có gái bán hoa

    かがい - [花街] - [hoa nhai]
  • Khu công nghiệp

    コンビナート, こうぎょうちたい - [工業地帯] - [cÔng nghiỆp ĐỊa ĐỚi], こうぎょうだんち - [工業団地] - [cÔng nghiỆp...
  • Khu công nghệ cao

    はいてくだんち - [ハイテク団地]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top