Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kho bán xỉ

n

とんや - [問屋] - [VẤN ỐC]

Xem thêm các từ khác

  • Kho báu

    ほりだしもの - [堀り出し物], きんこ - [金庫] - [kim khỐ], kho báu trong lòng đất: 地中からの堀出し物, trộm tiền khỏi...
  • Kho báu của quốc gia

    こくほう - [国宝]
  • Kho báu của vua

    じんぎ - [神器], ぎょぶつ - [御物] - [ngỰ vẬt]
  • Kho bạc

    きんこ - [金庫]
  • Kho bạc nhà nước

    こっこ - [国庫]
  • Kho bạc quốc gia

    ざいむふ - [財務府]
  • Kho bảo quản hàng

    ほかんそうこ - [保管倉庫], explanation : 商品の貯蔵や保管を目的にした倉庫のこと。商品の安全な管理と長期間保管に伴う劣化防止を目的とする。主に生産と消費の時間的な調整機能や価格調整機能を行うために使用される。近年は流通倉庫の役割が増している。,...
  • Kho bảo quản thuốc

    医薬品保管庫
  • Kho chuyển tiếp

    つうかそうこ - [通貨倉庫], つうかそうこ - [通過倉庫], category : 対外貿易
  • Kho chứa

    こや - [小屋]
  • Kho chứa hàng

    ほかんそうこ - [保管倉庫], explanation : 商品の貯蔵や保管を目的にした倉庫のこと。商品の安全な管理と長期間保管に伴う劣化防止を目的とする。主に生産と消費の時間的な調整機能や価格調整機能を行うために使用される。近年は流通倉庫の役割が増している。,...
  • Kho chứa hàng khô

    きれや - [切れ屋] - [thiẾt Ốc]
  • Kho chứa hàng tạm thời

    デポ, explanation : 物流施設のこと。物流センターなどと比較して、規模が小さく、一時保管場所のような意味で使われることが多い。
  • Kho chữ

    もんじょ - [文書], もんじょかん - [文書館]
  • Kho công

    こうきょうそうこ - [公共倉庫]
  • Kho cảng

    ふとうそうこ - [埠頭倉庫], こうわんそうこ - [港湾倉庫]
  • Kho cất đồ

    ものおき - [物置], bị nhốt trong phòng để đồ.: 物置に入れられる, Đồ vật được cất trong kho chứa đồ.: 物置の中にしまってある物
  • Kho dữ liệu

    データウェアハウス, explanation : 伝票や顧客の個人記録などの生データをコンピュータに記憶させ、詳細に分析予測し、顧客サービスの改善や経営の意思決定に活用するデータ倉庫の意味である。///そして、その管理方法とフィードバックスピードもリアルタイムになってきており、経営に欠くことのできないツールとなっている。,...
  • Kho dự trữ

    ストック
  • Kho dự trữ dầu

    オイルレザーバ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top