Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khuôn mặt hân hoan

exp

てがらがお - [手柄顔] - [THỦ BÍNH NHAN]
Biểu hiện khuôn mặt hân hoan về ~: ~を手柄顔する
Với khuôn mặt hân hoan: 手柄顔で

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top