Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khuôn uốn

Kỹ thuật

ベンダ

Xem thêm các từ khác

  • Khuôn viên (trường học)

    キャンパス, cuộc biểu tình của học sinh diễn ra ở khuôn viên trường học: 学生のデモがキャンパスで行う
  • Khuôn viên trường

    がくえん - [学園], khuôn viên dành cho nam sinh: 男子禁制の学園, lễ hội trong khuôn viên trường: 学園祭, diễu binh quanh...
  • Khuôn viên trường học

    キャンパス, tcuộc biểu tình của học sinh diễn ra ở khuôn viên trường học: 学生のデモがキャンパスで行う
  • Khuôn đúc

    ちゅうぞうかた - [鋳造型], いがた - [鋳型]
  • Khuôn đúc hẹp

    ナローキャスティング
  • Khuôn đúc nhiều khoang

    たすうことりかながた - [多数個取り金型]
  • Khuôn đúc riêng

    インディビジュアルキャスト
  • Khuôn đúc điện

    でんちゅうかながた - [電鋳金型]
  • Khuôn đất sét

    まねがた - [まね型]
  • Khuôn đập theo vòng tròn

    サーキュラダイス
  • Khuôn đục lỗ

    ぬきかた - [抜き型]
  • Khuôn đột lỗ

    ピアスのかながた - [ピアスの金型]
  • Khuấy

    かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], かきまぜる - [かき交ぜる], かきたてる - [かき立てる], họ khuấy...
  • Khuấy tung

    かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], かきたてる - [かき立てる], họ khuấy tung cả phòng lên để tìm...
  • Khuấy đảo

    かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], họ khuấy tung cả phòng lên để tìm tập tài liệu quan trọng: 彼らは重要書類を見つけようとして部屋中をかき回した.,...
  • Khuấy động

    かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], かきたてる - [かき立てる], アジる, あおる - [煽る], họ khuấy...
  • Khuẩn que

    バチルス, ばいきん - [黴菌] - [mỊ khuẨn], かんきん - [桿菌] - [cÁn khuẨn]
  • Khuẩn sữa

    ビフィズス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top