- Từ điển Việt - Nhật
Khu bảo tồn thiên nhiên
exp
しぜんほごく - [自然保護区]
Xem thêm các từ khác
-
Khu bảo tồn tự nhiên
ちょうじゅうほごくいき - [鳥獣保護区域] -
Khu bỏ phiếu
とうひょうく - [投票区] - [ĐẦu phiẾu khu] -
Khu bờ sông
ウォーターフロント -
Khu ca ve
かがい - [花街] - [hoa nhai] -
Khu chung cư
だんち - [団地], tôi sống trên tầng 5 của một khu chung cư cao tầng.: 私は高層団地の5階に住んでいる。 -
Khu chế xuất
ゆしゅつかこうく - [輸出加工区] -
Khu có gái bán hoa
かがい - [花街] - [hoa nhai] -
Khu công nghiệp
コンビナート, こうぎょうちたい - [工業地帯] - [cÔng nghiỆp ĐỊa ĐỚi], こうぎょうだんち - [工業団地] - [cÔng nghiỆp... -
Khu công nghệ cao
はいてくだんち - [ハイテク団地] -
Khu cảng
ウォーターフロント, sự phát triển khu cảng ở vịnh tokyo: 東京湾ウォーターフロント開発 -
Khu cấm
ちゅうりつちたい - [中立地帯], ぐんじきんしく - [軍事禁止区] -
Khu du lịch
リゾート -
Khu dự trữ
リザーブ -
Khu dịch vụ công cộng
きょうつうシステムりょういき - [共通システム領域] -
Khu giải phóng
かいほうく - [解放区] -
Khu giải trí
ごらくがい - [娯楽街] - [ngu lẠc nhai] -
Khu học xá
こうしゃ - [校舎] -
Khu khai khoáng
こうく - [鉱区] - [khoÁng khu] -
Khu khai thác
こうく - [鉱区] - [khoÁng khu]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.